Thống kê các trận đấu của Andre BERTELSMEIER

Thí sinh trẻ WTT Linz 2024 (AUT)

Đơn nam U19  Bán kết (2024-01-14 17:45)

Andre BERTELSMEIER

Đức
XHTG: 98

3

  • 11 - 6
  • 11 - 6
  • 11 - 9

0

Kết quả trận đấu

ARPAS Samuel

Slovakia
XHTG: 212

Đơn nam U19  Tứ kết (2024-01-14 16:15)

Andre BERTELSMEIER

Đức
XHTG: 98

3

  • 11 - 9
  • 11 - 8
  • 12 - 14
  • 11 - 8

1

Kết quả trận đấu

LIU Zhenlong

Trung Quốc
XHTG: 425

Đơn nam U19  Vòng 16 (2024-01-14 13:45)

Andre BERTELSMEIER

Đức
XHTG: 98

3

  • 11 - 4
  • 11 - 6
  • 11 - 6

0

Kết quả trận đấu

BLASZCZYK Marcel

Ba Lan
XHTG: 283

Đơn nam U19  Vòng 32 (2024-01-14 12:30)

Andre BERTELSMEIER

Đức
XHTG: 98

3

  • 11 - 6
  • 11 - 6
  • 11 - 6

0

Kết quả trận đấu

MADESIS Alexandros

Hy Lạp
XHTG: 779

Đôi nam nữ U19  Tứ kết (2024-01-12 13:00)

Andre BERTELSMEIER

Đức
XHTG: 98

 

GRIESEL Mia

Đức
XHTG: 184

1

  • 11 - 6
  • 4 - 11
  • 8 - 11
  • 4 - 11

3

RZIHAUSCHEK Julian

Áo
XHTG: 353

 

Hana YOSHIMOTO

Nhật Bản
XHTG: 717

Đôi nam nữ U19  Tứ kết (2024-01-12 13:00)

Andre BERTELSMEIER

Đức
XHTG: 98

 

GRIESEL Mia

Đức
XHTG: 184

1

  • 11 - 6
  • 4 - 11
  • 8 - 11
  • 4 - 11

3

Hana YOSHIMOTO

Nhật Bản
XHTG: 717

 

RZIHAUSCHEK Julian

Áo
XHTG: 353

Đôi nam nữ U19  Vòng 16 (2024-01-12 11:45)

Andre BERTELSMEIER

Đức
XHTG: 98

 

GRIESEL Mia

Đức
XHTG: 184

3

  • 11 - 6
  • 8 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 4

1

PODOBNIK Miha

Slovenia
XHTG: 680

 

TOKIC Sara

Slovenia
XHTG: 274

Đôi nam nữ U19  Vòng 16 (2024-01-12 11:45)

Andre BERTELSMEIER

Đức
XHTG: 98

 

GRIESEL Mia

Đức
XHTG: 184

3

  • 11 - 6
  • 8 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 4

1

TOKIC Sara

Slovenia
XHTG: 274

 

PODOBNIK Miha

Slovenia
XHTG: 680

Đôi nam nữ U19  Vòng 32 (2024-01-12 10:30)

Andre BERTELSMEIER

Đức
XHTG: 98

 

GRIESEL Mia

Đức
XHTG: 184

3

  • 11 - 5
  • 11 - 6
  • 11 - 6

0

TAN Nicholas

Singapore
XHTG: 434

 

ARLIA Nicole

Italy
XHTG: 333

Đôi nam nữ U19  Vòng 32 (2024-01-12 10:30)

Andre BERTELSMEIER

Đức
XHTG: 98

 

GRIESEL Mia

Đức
XHTG: 184

3

  • 11 - 5
  • 11 - 6
  • 11 - 6

0

ARLIA Nicole

Italy
XHTG: 333

 

TAN Nicholas

Singapore
XHTG: 434

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!