Thống kê các trận đấu của Chen Weixing

2003 GERMAN Mở

Đơn nam  Vòng 64 (2003-11-07 14:30)

4

  • 2 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 9
  • 11 - 13
  • 11 - 6
  • 11 - 7

3

QIN Zhijian

QIN Zhijian

Đội nam  Vòng 64 (2003-11-06 19:00)
 
MATSUSHITA Koji

MATSUSHITA Koji

1

  • 9 - 11
  • 6 - 11
  • 15 - 13
  • 5 - 11

3

2003 MALAYSIA Mở

Đôi nam  Chung kết (2003-05-10 14:30)
 
MATSUSHITA Koji

MATSUSHITA Koji

1

  • 6 - 11
  • 5 - 11
  • 3 - 11
  • 11 - 2
  • 2 - 11

4

KONG Linghui

KONG Linghui

 

LIU Guozheng

Trung Quốc

Đôi nam  Bán kết (2003-04-10 19:45)
 
MATSUSHITA Koji

MATSUSHITA Koji

4

  • 11 - 6
  • 11 - 5
  • 11 - 9
  • 11 - 5

0

 
KRZESZEWSKI Tomasz

KRZESZEWSKI Tomasz

Đơn nam  Vòng 16 (2003-04-10 15:15)

2

  • 10 - 12
  • 7 - 11
  • 11 - 8
  • 12 - 10
  • 9 - 11
  • 11 - 13

4

Kết quả trận đấu
Đôi nam  Vòng 16 (2003-03-10 20:45)
 
MATSUSHITA Koji

MATSUSHITA Koji

4

  • 11 - 8
  • 11 - 5
  • 14 - 12
  • 11 - 6

0

ISEKI Seiko

ISEKI Seiko

 
Đơn nam  Vòng 32 (2003-03-10 19:00)

4

  • 11 - 6
  • 18 - 16
  • 7 - 11
  • 7 - 11
  • 11 - 6
  • 18 - 16

2

ISEKI Seiko

ISEKI Seiko

Đơn nam  Vòng 64 (2003-03-10 14:00)

4

  • 11 - 2
  • 11 - 5
  • 11 - 2
  • 11 - 4

0

FRENGKY Setyo

FRENGKY Setyo

2003 JAPAN Mở

Đơn nam  Vòng 16 (2003-09-20 15:15)

1

  • 11 - 6
  • 5 - 11
  • 6 - 11
  • 8 - 11
  • 11 - 13

4

Kết quả trận đấu

OH Sangeun

Hàn Quốc

Đơn nam  Vòng 32 (2003-09-19 18:15)

4

  • 13 - 11
  • 9 - 11
  • 12 - 10
  • 7 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 6

2

Kết quả trận đấu

Michael Maze

Đan Mạch

  1. « Trang đầu
  2. < Trang trước
  3. 41
  4. 42
  5. 43
  6. 44
  7. 45
  8. 46
  9. 47
  10. 48
  11. 49
  12. Trang kế >
  13. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!