- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Đức / FRANZISKA Patrick / Danh sách kết quả các trận đấu
 
Thống kê các trận đấu của FRANZISKA Patrick
						
						Giải vô địch thế giới Áo 2018
												
					
										FRANZISKA Patrick
																			Đức
																											XHTG:  19                                    								
NG Pak Nam
																			Hong Kong
																										
FRANZISKA Patrick
																			Đức
																											XHTG:  19                                    								
HAM Yu Song
																			CHDCND Triều Tiên
																											XHTG:  416																	
0
-
3
						
						Giải vô địch thế giới 2018
												
					
										FRANZISKA Patrick
																			Đức
																											XHTG:  19                                    								
ZHOU Yu
																			Trung Quốc
																										
						
						Giải vô địch châu Âu ITTF 2018
												
					
										FRANZISKA Patrick
																			Đức
																											XHTG:  19                                    								
BOLL Timo
																			Đức
																										
FRANZISKA Patrick
																			Đức
																											XHTG:  19                                    								
DUDA Benedikt
																			Đức
																											XHTG:  8																	
FRANZISKA Patrick
																			Đức
																											XHTG:  19                                    								
APOLONIA Tiago
																			Bồ Đào Nha
																											XHTG:  95																	
FRANZISKA Patrick
																			Đức
																											XHTG:  19                                    								
TOKIC Bojan
																			Slovenia
																											XHTG:  322																	
FRANZISKA Patrick
																			Đức
																											XHTG:  19                                    								
PETO Zsolt
																			Serbia
																											XHTG:  653																	
3
- 11 - 8
 - 11 - 8
 - 8 - 11
 - 11 - 8
 - 6 - 11
 - 13 - 15
 - 2 - 11
 
4
