Thống kê các trận đấu của Grundisch Carole

2003 ITTF WJC Ai Cập Junior Mở

Đơn nữ trẻ  (2003-02-02 14:00)

3

  • 11 - 1
  • 11 - 3
  • 11 - 3

0

AL-ZOUGHBY Silvana

AL-ZOUGHBY Silvana

Đôi nữ trẻ 
CAHOREAU Nathalie

CAHOREAU Nathalie

 

1

  • 5 - 11
  • 11 - 7
  • 9 - 11
  • 8 - 11

3

 
CHIU Wennin

CHIU Wennin

2002 ĐAN MẠCH Mở

Đôi nữ  Vòng 32 (2002-11-21 18:30)
GOURIN Anne-Sophie

GOURIN Anne-Sophie

 

2

  • 8 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 9
  • 10 - 12
  • 8 - 11

3

JONSSON Carina

JONSSON Carina

 
OLSSON Marie

OLSSON Marie

Đơn nữ  (2002-11-21 11:40)

2

  • 8 - 11
  • 11 - 9
  • 9 - 11
  • 6 - 11
  • 11 - 5
  • 3 - 11

4

NISHII Miyuki

NISHII Miyuki

Đơn nữ  (2002-11-21 09:00)

3

  • 2 - 11
  • 8 - 11
  • 13 - 15
  • 11 - 6
  • 11 - 9
  • 11 - 5
  • 7 - 11

4

GAJIC Jelena

GAJIC Jelena

2002 ĐÁNH BÓNG Mở

Đôi nữ  Vòng 16 (2002-11-15 19:00)
GOURIN Anne-Sophie

GOURIN Anne-Sophie

 

3

  • 11 - 9
  • 7 - 11
  • 16 - 14
  • 11 - 5
  • 5 - 11
  • 8 - 11
  • 3 - 11

4

FUJINUMA Ai

FUJINUMA Ai

 
HIURA Reiko

HIURA Reiko

Đôi nữ  Vòng 16 (2002-11-14 19:30)
GOURIN Anne-Sophie

GOURIN Anne-Sophie

 

3

  • 9 - 11
  • 8 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 4
  • 11 - 3

2

STRBIKOVA Renata

Cộng hòa Séc

 
VACHOVCOVA Alena

VACHOVCOVA Alena

Đôi nữ  Vòng 32 (2002-11-14 18:00)
GOURIN Anne-Sophie

GOURIN Anne-Sophie

 

3

  • 11 - 7
  • 11 - 7
  • 5 - 11
  • 13 - 11

1

BORZA Valeria

BORZA Valeria

 
KOLAROVA Nina

KOLAROVA Nina

Đơn nữ  (2002-11-14 11:40)

3

  • 8 - 11
  • 11 - 7
  • 3 - 11
  • 11 - 5
  • 11 - 6
  • 9 - 11
  • 8 - 11

4

LOGATZKAYA Tatyana

LOGATZKAYA Tatyana

Đơn nữ  (2002-11-14 09:00)

2

  • 6 - 11
  • 10 - 12
  • 11 - 6
  • 11 - 9
  • 6 - 11
  • 8 - 11

4

Kết quả trận đấu
  1. « Trang đầu
  2. < Trang trước
  3. 38
  4. 39
  5. 40
  6. 41
  7. 42
  8. 43
  9. Trang kế >

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!