Thống kê các trận đấu của Partyka Natalia

LIEBHERR 2010 Austrian Open - Pro Tour ITTF

Đơn nữ 

4

  • 6 - 11
  • 11 - 5
  • 11 - 8
  • 12 - 10
  • 11 - 13
  • 11 - 6

2

Kết quả trận đấu
Đơn nữ 

4

  • 11 - 8
  • 11 - 5
  • 11 - 4
  • 11 - 9

0

Kết quả trận đấu
Đôi nữ  Vòng 16
 
XU Jie (1982)

XU Jie (1982)

3

  • 11 - 4
  • 12 - 14
  • 11 - 8
  • 11 - 8

1

GANINA Svetlana

GANINA Svetlana

 
Đôi nữ  Vòng 32
 
XU Jie (1982)

XU Jie (1982)

3

  • 9 - 11
  • 11 - 5
  • 12 - 10
  • 11 - 9

1

 
HUANG MENDES Lei

HUANG MENDES Lei

JOOLA 2010 Hungary Open - Pro Tour ITTF

U21 Đơn nữ  Vòng 16

2

  • 11 - 7
  • 11 - 6
  • 6 - 11
  • 2 - 11
  • 3 - 11
  • 8 - 11

4

Kết quả trận đấu

SONG Maeum

Hàn Quốc

U21 Đơn nữ  Vòng 32

4

  • 11 - 9
  • 11 - 8
  • 7 - 11
  • 6 - 11
  • 11 - 4
  • 9 - 11
  • 11 - 5

3

Kết quả trận đấu

TODOROVIC Andrea

Serbia
XHTG: 151

Đơn Nữ  Vòng 64

3

  • 10 - 12
  • 11 - 5
  • 12 - 10
  • 4 - 11
  • 9 - 11
  • 13 - 11
  • 9 - 11

4

SCHALL Elke

SCHALL Elke

Đơn nữ 

4

  • 9 - 11
  • 10 - 12
  • 11 - 6
  • 11 - 8
  • 11 - 5
  • 11 - 7

2

Kết quả trận đấu

PENKAVOVA Katerina

Cộng hòa Séc

Đơn nữ 

4

  • 11 - 2
  • 11 - 6
  • 11 - 2
  • 11 - 5

0

Kết quả trận đấu
Đôi nữ  Vòng 32
 
XU Jie (1982)

XU Jie (1982)

3

  • 11 - 9
  • 11 - 7
  • 11 - 4

0

  1. « Trang đầu
  2. 32
  3. 33
  4. 34
  5. 35
  6. 36
  7. 37
  8. 38
  9. 39
  10. 40
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!