- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Nhật Bản / MORI Sakura / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của MORI Sakura
2016 ITTF World Tour - Asarel Bulgaria Open (chính)
MORI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 27
BATRA Manika
Ấn Độ
XHTG: 29
MORI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 27
GUSEVA Ekaterina
LB Nga
MORI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 27
TAILAKOVA Mariia
LB Nga
2016 ITTF World Tour Laox Japan Open (Super)
MORI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 27
HASHIMOTO Honoka
Nhật Bản
XHTG: 137
MORI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 27
STEFANSKA Kinga
Ba Lan
XHTG: 722
2016 ITTF World Tour Úc mở rộng (Thách thức)
MORI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 27
SATO Hitomi
Nhật Bản
XHTG: 108
MORI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 27
KATO Miyu
Nhật Bản
![【Video】SAKURA Mori VS MIYU Kato, chung kết 2016 Úc mở rộng](https://vn.tabletennis-reference.com/images/news/430_y1.jpg)
MORI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 27
KIHARA Miyuu
Nhật Bản
XHTG: 19
MORI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 27
LIN Po-Hsuan
Đài Loan
MORI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 27
TSAI Yu-Chin
Đài Loan