- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Đức / Winter Sabine / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Winter Sabine
GAC Nhóm 2013 ITTF World Tour, Ba Lan mở, Major Series
WINTER Sabine
Đức
XHTG: 58
KATO Miyu
Nhật Bản
WINTER Sabine
Đức
XHTG: 58
SATO Hitomi
Nhật Bản
XHTG: 81
WINTER Sabine
Đức
XHTG: 58
LOEUILLETTE Stephanie
Pháp
XHTG: 215
WINTER Sabine
Đức
XHTG: 58
AGGARWAL Neha
Ấn Độ
GAC Group 2013 ITTF World Tour, Belarus mở rộng, Euro Africa Challenge Series
WINTER Sabine
Đức
XHTG: 58
PRIVALOVA Alexandra
Belarus
WINTER Sabine
Đức
XHTG: 58
MIKHAILOVA Polina
LB Nga
WINTER Sabine
Đức
XHTG: 58
DOLGIKH Maria
LB Nga
WINTER Sabine
Đức
XHTG: 58
SATO Hitomi
Nhật Bản
XHTG: 81
WINTER Sabine
Đức
XHTG: 58
RIRA Ishikawa
Nhật Bản
WINTER Sabine
Đức
XHTG: 58
ERMAKOVA Irina
LB Nga