- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Nhật Bản / Misaki Morizono / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Misaki Morizono
GAC Nhóm 2014 ITTF World Tour, Đức mở rộng (Super)
MISAKI Morizono
Nhật Bản
STRBIKOVA Renata
Cộng hòa Séc
3
- 6 - 11
- 6 - 11
- 12 - 10
- 11 - 8
- 11 - 7
2
3
- 11 - 7
- 11 - 9
- 11 - 5
0
GAC Nhóm 2014 ITTF World Tour, Qatar Open (Super)
MISAKI Morizono
Nhật Bản
POLCANOVA Sofia
Áo
XHTG: 15
GAC Group 2014 ITTF World Tour, Kuwait mở rộng (Super)
MISAKI Morizono
Nhật Bản
JEON Jihee
Hàn Quốc
XHTG: 17
MISAKI Morizono
Nhật Bản
WINTER Sabine
Đức
XHTG: 59
GAC Nhóm 2013 ITTF World Tour, Thụy Điển mở, Major Series
MISAKI Morizono
Nhật Bản
LI Jiao
Hà Lan
MISAKI Morizono
Nhật Bản
RAMIREZ Sara
Tây Ban Nha
GAC Nhóm 2013 ITTF World Tour, Nga mở, Major Series
MISAKI Morizono
Nhật Bản
NG Wing Nam
Hong Kong
MISAKI Morizono
Nhật Bản
LIU Shiwen
Trung Quốc