Thống kê các trận đấu của MIKHAILOVA Polina

GAC Nhóm 2014 ITTF World Tour, sân bay của vùng Nga mở (chính)

Đơn Nữ  Vòng 32 (2014-11-07 14:15)

4

  • 4 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 5
  • 10 - 12
  • 13 - 11
  • 11 - 8

2

Kết quả trận đấu

KYOKA Kato

Nhật Bản

GAC Group 2014 ITTF World Tour, Czech mở rộng (Major)

Đơn Nữ  Vòng 32 (2014-08-29 18:45)

3

  • 12 - 10
  • 2 - 11
  • 11 - 8
  • 8 - 11
  • 6 - 11
  • 12 - 10
  • 8 - 11

4

Kết quả trận đấu

MISAKI Morizono

Nhật Bản

Đơn Nữ  Vòng 64 (2014-08-29 14:15)

4

  • 11 - 6
  • 11 - 6
  • 7 - 11
  • 13 - 11
  • 11 - 8

1

Kết quả trận đấu

MAEDA Miyu

Nhật Bản

Đôi nữ  Vòng 16 (2014-08-29 11:00)

1

  • 11 - 6
  • 13 - 15
  • 6 - 11
  • 10 - 12

3

HIRANO Sayaka

Nhật Bản

 

ISHIKAWA Kasumi

Nhật Bản

Đôi nữ  Vòng 16 (2014-08-28 21:00)

3

  • 11 - 7
  • 10 - 12
  • 11 - 8
  • 11 - 3

1

Đôi nữ  Vòng 32 (2014-08-28 19:30)

3

  • 11 - 5
  • 14 - 12
  • 11 - 6

0

GAC Nhóm 2014 ITTF World Tour, Belarus mở (Thách thức)

Đơn Nữ  Tứ kết (2014-08-23 17:45)

1

  • 7 - 11
  • 8 - 11
  • 11 - 6
  • 4 - 11
  • 7 - 11

4

Kết quả trận đấu

MORI Sakura

Nhật Bản
XHTG: 42

Đơn Nữ  Vòng 16 (2014-08-23 12:15)

4

  • 11 - 9
  • 14 - 12
  • 11 - 13
  • 8 - 11
  • 11 - 5
  • 4 - 11
  • 11 - 4

3

Kết quả trận đấu

MEGUMI Abe

Nhật Bản

Đơn Nữ  Vòng 32 (2014-08-22 19:00)

4

  • 13 - 11
  • 6 - 11
  • 11 - 8
  • 7 - 11
  • 11 - 8
  • 10 - 12
  • 11 - 5

3

Kết quả trận đấu

KYOKA Kato

Nhật Bản

GAC Nhóm 2014 ITTF World Tour, Nhật Bản mở rộng (Super)

Đơn Nữ  Vòng 16 (2014-06-21 12:30)

2

  • 11 - 4
  • 11 - 9
  • 9 - 11
  • 7 - 11
  • 8 - 11
  • 4 - 11

4

Kết quả trận đấu

LI Fen

Thụy Điển

  1. « Trang đầu
  2. 27
  3. 28
  4. 29
  5. 30
  6. 31
  7. 32
  8. 33
  9. 34
  10. 35
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!