Thống kê các trận đấu của HAN Ying

GAC Nhóm 2014 ITTF World Tour, Đức mở rộng (Super)

Đôi nữ  Vòng 16 (2014-03-28 20:30)

HAN Ying

Đức
XHTG: 38

 

2

  • 11 - 9
  • 11 - 9
  • 10 - 12
  • 9 - 11
  • 6 - 11

3

Đơn Nữ  Vòng 32 (2014-03-28 18:00)

HAN Ying

Đức
XHTG: 38

4

  • 11 - 7
  • 11 - 4
  • 11 - 6
  • 11 - 6

0

Kết quả trận đấu

DOO Hoi Kem

Hong Kong
XHTG: 35

Đơn Nữ  Vòng 64 (2014-03-28 12:00)

HAN Ying

Đức
XHTG: 38

4

  • 11 - 5
  • 11 - 2
  • 11 - 5
  • 11 - 6

0

Kết quả trận đấu
Đôi nữ  Vòng 16 (2014-03-27 19:45)

HAN Ying

Đức
XHTG: 38

 

3

  • 2 - 11
  • 11 - 5
  • 11 - 9
  • 14 - 12

1

Đôi nữ  Vòng 32 (2014-03-27 18:45)

HAN Ying

Đức
XHTG: 38

 

3

  • 11 - 7
  • 11 - 4
  • 11 - 3

0

GAC Nhóm 2014 ITTF World Tour, Qatar Open (Super)

Đôi nữ  Vòng 16 (2014-02-21 19:00)

HAN Ying

Đức
XHTG: 38

 

2

  • 11 - 7
  • 8 - 11
  • 12 - 10
  • 8 - 11
  • 5 - 11

3

POLCANOVA Sofia

Áo
XHTG: 17

 

SOLJA Amelie

Áo
XHTG: 332

Đơn Nữ  Vòng 32 (2014-02-21 15:30)

HAN Ying

Đức
XHTG: 38

2

  • 11 - 9
  • 10 - 12
  • 8 - 11
  • 7 - 11
  • 11 - 5
  • 9 - 11

4

Kết quả trận đấu

LIU Fei

Trung Quốc

Đơn Nữ  Vòng 64 (2014-02-20 13:30)

HAN Ying

Đức
XHTG: 38

4

  • 11 - 9
  • 11 - 2
  • 11 - 9
  • 11 - 6

0

Kết quả trận đấu
Đôi nữ  Vòng 16 (2014-02-19 19:30)

HAN Ying

Đức
XHTG: 38

 

3

  • 11 - 4
  • 5 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 8

1

HU Limei

Trung Quốc

 

LIU Fei

Trung Quốc

GAC Group 2014 ITTF World Tour, Kuwait mở rộng (Super)

Đôi nữ  Bán kết (2014-02-15 15:30)

HAN Ying

Đức
XHTG: 38

 

2

  • 9 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 7
  • 6 - 11

3

JEON Jihee

Hàn Quốc

 

SEOK Hajung

Hàn Quốc

  1. « Trang đầu
  2. 25
  3. 26
  4. 27
  5. 28
  6. 29
  7. 30
  8. 31
  9. 32
  10. 33
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!