Thống kê các trận đấu của Tang Peng

GAC Nhóm 2015 ITTF World Tour, Ba Lan mở (chính)

Đôi nam  Tứ kết (2015-10-23 21:00)

TANG Peng

Hong Kong

 

WONG Chun Ting

Hong Kong
XHTG: 64

2

  • 11 - 4
  • 4 - 11
  • 14 - 12
  • 8 - 11
  • 6 - 11

3

 

CHUANG Chih-Yuan

Đài Loan
XHTG: 43

Đơn nam  Vòng 32 (2015-10-23 19:00)

TANG Peng

Hong Kong

4

  • 8 - 11
  • 11 - 9
  • 11 - 7
  • 9 - 11
  • 11 - 5
  • 7 - 11
  • 11 - 9

3

Kết quả trận đấu

FILUS Ruwen

Đức
XHTG: 102

Đơn nam  Vòng 64 (2015-10-23 13:45)

TANG Peng

Hong Kong

4

  • 8 - 11
  • 11 - 9
  • 11 - 8
  • 11 - 7
  • 10 - 12
  • 11 - 6

2

Kết quả trận đấu

LI Ahmet

Thổ Nhĩ Kỳ

Đôi nam  Vòng 16 (2015-10-23 11:00)

TANG Peng

Hong Kong

 

WONG Chun Ting

Hong Kong
XHTG: 64

3

  • 11 - 9
  • 11 - 7
  • 11 - 9

0

CHEW Zhe Yu Clarence

Singapore
XHTG: 163

 

WU Zhikang

Singapore

World Cup nam LIEBHERR 2015

Đơn nam  Vòng 16 (2015-10-17 12:30)

TANG Peng

Hong Kong

3

  • 10 - 12
  • 9 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 6
  • 9 - 11
  • 11 - 6
  • 12 - 14

4

Kết quả trận đấu

TSUBOI Gustavo

Brazil
XHTG: 362

2015 Giải vô địch châu Á SUZUKI ITTF

Đôi nam  Tứ kết (2015-10-01 17:00)

HO Kwan Kit

Hong Kong
XHTG: 166

 

TANG Peng

Hong Kong

2

  • 8 - 11
  • 11 - 8
  • 13 - 11
  • 7 - 11
  • 9 - 11

3

JEOUNG Youngsik

Hàn Quốc

 

LEE Sangsu

Hàn Quốc
XHTG: 32

Đôi nam  Vòng 16 (2015-09-30 22:40)

HO Kwan Kit

Hong Kong
XHTG: 166

 

TANG Peng

Hong Kong

3

  • 11 - 5
  • 6 - 11
  • 11 - 5
  • 9 - 11
  • 11 - 8

2

ALAMIAN Nima

Iran
XHTG: 149

 

ALAMIYAN Noshad

Iran
XHTG: 50

Đôi nam  Vòng 32 (2015-09-30 12:05)

HO Kwan Kit

Hong Kong
XHTG: 166

 

TANG Peng

Hong Kong

3

  • 11 - 9
  • 11 - 8
  • 11 - 5

0

GONZALES Richard

Philippines

 

SERONIO Isaias

Philippines

Đôi nam  Vòng 64 (2015-09-29 11:10)

HO Kwan Kit

Hong Kong
XHTG: 166

 

TANG Peng

Hong Kong

3

  • 11 - 4
  • 11 - 2
  • 11 - 4

0

GAC Nhóm 2015 ITTF World Tour, Austrian Open (chính)

Đôi nam  Bán kết (2015-09-05 16:00)

TANG Peng

Hong Kong

 

WONG Chun Ting

Hong Kong
XHTG: 64

1

  • 8 - 11
  • 11 - 8
  • 7 - 11
  • 8 - 11

3

JANG Woojin

Hàn Quốc
XHTG: 15

 

LEE Sangsu

Hàn Quốc
XHTG: 32

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!