2006 GERMAN Mở Đơn nam

(2006-11-08 14:30)

MATSUDAIRA Kenta

Nhật Bản

4

  • 11 - 0
  • 11 - 0
  • 11 - 0
  • 11 - 0

0

BANGURA Dennis

BANGURA Dennis

(2006-11-08 14:30)

DRINKHALL Paul

Anh
XHTG: 321

4

  • 11 - 9
  • 11 - 7
  • 11 - 5
  • 11 - 6

0

Kết quả trận đấu

ANTHONY Amalraj

Ấn Độ
XHTG: 306

(2006-11-08 14:30)

FILUS Ruwen

Đức
XHTG: 231

4

  • 11 - 6
  • 12 - 10
  • 8 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 8

1

GIDLA Jitendra Kumar

GIDLA Jitendra Kumar

(2006-11-08 14:30)

HUANG Sheng-Sheng

Đài Loan

4

  • 11 - 3
  • 11 - 4
  • 11 - 6
  • 10 - 12
  • 11 - 7

1

DERELI Sukru

DERELI Sukru

(2006-11-08 13:45)
STEHLE Nico

STEHLE Nico

4

  • 11 - 3
  • 11 - 2
  • 11 - 4
  • 7 - 11
  • 11 - 3

1

(2006-11-08 13:45)
DESPRES Rodolphe

DESPRES Rodolphe

4

  • 11 - 5
  • 11 - 9
  • 11 - 5
  • 11 - 4

0

KOVAC Borna

Hà Lan

(2006-11-08 13:45)
CSABA Bence

CSABA Bence

4

  • 11 - 5
  • 8 - 11
  • 11 - 4
  • 11 - 8
  • 11 - 6

1

DIELISSEN Marc

Luxembourg

(2006-11-08 13:45)

CHRIST Nico

Đức

4

  • 12 - 14
  • 9 - 11
  • 13 - 11
  • 11 - 9
  • 11 - 6
  • 14 - 12

2

NENKOV Yonko

NENKOV Yonko

(2006-11-08 13:45)

BARDON Michal

Slovakia

4

  • 11 - 3
  • 11 - 4
  • 11 - 7
  • 11 - 5

0

Kết quả trận đấu

SIDOROVS Igors

CHDCND Lào

(2006-11-08 13:45)

4

  • 11 - 6
  • 11 - 9
  • 11 - 7
  • 11 - 9

0

GASYMOV Elcin

GASYMOV Elcin

  1. « Trang đầu
  2. 14
  3. 15
  4. 16
  5. 17
  6. 18
  7. 19
  8. 20
  9. 21

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách