2010 Kuwait Open - Pro Tour ITTF Đơn Nữ

KIM Junghyun

Hàn Quốc

4

  • 12 - 10
  • 14 - 12
  • 11 - 0
  • 6 - 11
  • 11 - 9

1

Kết quả trận đấu
XU Jie (1982)

XU Jie (1982)

4

  • 11 - 8
  • 11 - 4
  • 11 - 4
  • 11 - 4

0

DESHPANDE Divya

Ấn Độ

CHOI Moonyoung

Hàn Quốc

4

  • 11 - 9
  • 11 - 5
  • 11 - 3
  • 11 - 4

0

Kết quả trận đấu

DESHPANDE Divya

Ấn Độ

KIM Hye Song

CHDCND Triều Tiên

4

  • 11 - 9
  • 11 - 8
  • 11 - 8
  • 11 - 8

0

Kết quả trận đấu

LEE Eunhee

Hàn Quốc

YAO Yan

YAO Yan

4

  • 11 - 4
  • 11 - 3
  • 11 - 7
  • 11 - 9

0

HSIUNG Nai-I

Đài Loan

KANG Misoon

Hàn Quốc

4

  • 11 - 5
  • 5 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 7
  • 8 - 11
  • 11 - 4

2

Kết quả trận đấu

HSIUNG Nai-I

Đài Loan

MOON Hyunjung

Hàn Quốc

4

  • 11 - 5
  • 11 - 9
  • 12 - 10
  • 11 - 9

0

PRABHU Mamata

PRABHU Mamata

KIM Jong

CHDCND Triều Tiên

4

  • 11 - 1
  • 11 - 8
  • 11 - 3
  • 11 - 8

0

SIM Kai Xin Zena

SIM Kai Xin Zena

PARK Seonghye

Hàn Quốc

4

  • 11 - 9
  • 11 - 3
  • 11 - 7
  • 11 - 9

0

Kết quả trận đấu

AGGARWAL Neha

Ấn Độ

CHOI Moonyoung

Hàn Quốc

4

  • 8 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 6
  • 11 - 4
  • 11 - 9

1

XU Jie (1982)

XU Jie (1982)

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!