Giải vô địch khu vực Trung Phi 2025 Đơn nữ

Chung kết (2025-06-29 17:00)

LITOBAKA Ammadine

Congo, the Democratic Republic of the
XHTG: 203

4

  • 11 - 4
  • 11 - 6
  • 11 - 5
  • 11 - 3

0

Kết quả trận đấu

Lorenza KOULAOUINHI

Cameroon
XHTG: 240

Bán Kết (2025-06-29 14:30)

Lorenza KOULAOUINHI

Cameroon
XHTG: 240

4

  • 11 - 9
  • 11 - 7
  • 11 - 6
  • 11 - 1

0

Kết quả trận đấu

MOSSEMBA Thomie

Congo
XHTG: 344

Bán Kết (2025-06-29 14:30)

LITOBAKA Ammadine

Congo, the Democratic Republic of the
XHTG: 203

4

  • 13 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 6
  • 12 - 14
  • 11 - 8

1

Kết quả trận đấu

KAYEMBE Julie

Congo, the Democratic Republic of the
XHTG: 343

Tứ Kết (2025-06-29 09:30)

MOSSEMBA Thomie

Congo
XHTG: 344

4

  • 11 - 8
  • 11 - 6
  • 10 - 12
  • 11 - 8
  • 11 - 9

1

Kết quả trận đấu

KINDANDI Nzangani Nephialie

Congo, the Democratic Republic of the

Tứ Kết (2025-06-29 09:30)

LITOBAKA Ammadine

Congo, the Democratic Republic of the
XHTG: 203

4

  • 5 - 11
  • 11 - 5
  • 11 - 2
  • 11 - 7
  • 11 - 9

1

Kết quả trận đấu
Tứ Kết (2025-06-29 09:30)

Lorenza KOULAOUINHI

Cameroon
XHTG: 240

4

  • 11 - 5
  • 11 - 4
  • 12 - 10
  • 6 - 11
  • 11 - 9

1

Kết quả trận đấu

MOUSSA Enjema

Cameroon
XHTG: 438

Tứ Kết (2025-06-29 09:30)

KAYEMBE Julie

Congo, the Democratic Republic of the
XHTG: 343

4

  • 11 - 6
  • 11 - 8
  • 11 - 2
  • 11 - 5

0

Kết quả trận đấu

DIALUMONA Muteba Peguy

Congo, the Democratic Republic of the
XHTG: 425

Vòng 16 (2025-06-28 15:30)

LITOBAKA Ammadine

Congo, the Democratic Republic of the
XHTG: 203

4

  • 11 - 6
  • 11 - 4
  • 11 - 4
  • 11 - 8

0

Kết quả trận đấu

Ruth MIHINDOU

Gabon
XHTG: 629

Vòng 16 (2025-06-28 15:30)

MOUSSA Enjema

Cameroon
XHTG: 438

4

  • 11 - 1
  • 11 - 4
  • 10 - 12
  • 11 - 4
  • 5 - 11
  • 11 - 8

2

Kết quả trận đấu

ELENGHAT Ruth

Congo
XHTG: 647

Vòng 16 (2025-06-28 15:30)

DIALUMONA Muteba Peguy

Congo, the Democratic Republic of the
XHTG: 425

4

  • 11 - 9
  • 11 - 8
  • 11 - 4
  • 4 - 11
  • 11 - 9

1

Kết quả trận đấu

ILUNGA Kabedi Terfile

Congo, the Democratic Republic of the
XHTG: 628

  1. 1
  2. 2
  3. 3

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách