Giải vô địch ITTF Châu Đại Dương 2024 Đôi nam nữ U21

Chung kết (2024-10-17 16:30)

BUDDHADASA Hasali Sanaya

Sri Lanka
XHTG: 219

 

NIE Chulong

Australia
XHTG: 494

3

  • 11 - 6
  • 10 - 12
  • 14 - 12
  • 11 - 8

1

LE Nguyen

Australia
XHTG: 336

 

HUANG Zhongye

Australia
XHTG: 790

Bán Kết (2024-10-17 15:30)

BUDDHADASA Hasali Sanaya

Sri Lanka
XHTG: 219

 

NIE Chulong

Australia
XHTG: 494

3

  • 11 - 8
  • 11 - 9
  • 11 - 7

0

LIU CAO Alex

New Zealand
XHTG: 493

 

Jocelyn LAM

New Zealand
XHTG: 117

Bán Kết (2024-10-17 15:30)

LE Nguyen

Australia
XHTG: 336

 

HUANG Zhongye

Australia
XHTG: 790

3

  • 11 - 5
  • 11 - 13
  • 11 - 6
  • 7 - 11
  • 11 - 6

2

HSU Yi-Jen

Australia

 

HASSAN Yousef

Australia
XHTG: 708

Tứ Kết (2024-10-17 14:30)

BUDDHADASA Hasali Sanaya

Sri Lanka
XHTG: 219

 

NIE Chulong

Australia
XHTG: 494

3

  • 11 - 6
  • 11 - 8
  • 5 - 11
  • 11 - 8

1

Anya CHEN

New Zealand
XHTG: 590

 

JAJAL Payas

New Zealand
XHTG: 707

Tứ Kết (2024-10-17 14:30)

LIU CAO Alex

New Zealand
XHTG: 493

 

Jocelyn LAM

New Zealand
XHTG: 117

3

  • 11 - 3
  • 11 - 9
  • 10 - 12
  • 11 - 13
  • 11 - 6

2

VARDINEJAD Rayan

Australia
XHTG: 592

 
Tứ Kết (2024-10-17 14:30)

HSU Yi-Jen

Australia

 

HASSAN Yousef

Australia
XHTG: 708

3

  • 5 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 4
  • 8 - 11
  • 11 - 8

2

HENDERSON Maxwell

New Zealand
XHTG: 189

 

Ayumi MORIYAMA-PICARD

New Zealand

Tứ Kết (2024-10-17 14:30)

LE Nguyen

Australia
XHTG: 336

 

HUANG Zhongye

Australia
XHTG: 790

3

  • 11 - 4
  • 11 - 4
  • 11 - 7

0

CHEN Jack

New Zealand

 

Lisa GEAR

New Zealand

Vòng 16 (2024-10-17 13:30)

VARDINEJAD Rayan

Australia
XHTG: 592

 

3

  • 11 - 6
  • 11 - 1
  • 11 - 4

0

 

ZHANG Ray

Australia
XHTG: 791


VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!