Ứng cử viên WTT 2022 Đôi nam nữ U19

Chung kết (2023-01-29 19:30)

MOVILEANU Darius

Romania
XHTG: 207

 

ZAHARIA Elena

Romania
XHTG: 198

3

  • 11 - 8
  • 12 - 10
  • 11 - 5

0

IONESCU Eduard

Romania
XHTG: 50

 

SINGEORZAN Ioana

Romania
XHTG: 168

Bán Kết (2023-01-28 12:30)

MOVILEANU Darius

Romania
XHTG: 207

 

ZAHARIA Elena

Romania
XHTG: 198

3

  • 9 - 11
  • 7 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 4
  • 11 - 4

2

YIU Kwan To

Hong Kong
XHTG: 162

 

KONG Tsz Lam

Hong Kong
XHTG: 223

Bán Kết (2023-01-28 12:30)

IONESCU Eduard

Romania
XHTG: 50

 

SINGEORZAN Ioana

Romania
XHTG: 168

3

  • 11 - 6
  • 11 - 6
  • 5 - 11
  • 11 - 6

1

LEE Daeun (2005)

Hàn Quốc
XHTG: 92

 

LEE Hoyun

Hàn Quốc
XHTG: 522

Tứ Kết (2023-01-28 11:15)

MOVILEANU Darius

Romania
XHTG: 207

 

ZAHARIA Elena

Romania
XHTG: 198

3

  • 11 - 2
  • 11 - 9
  • 11 - 3

0

IZZO Giacomo

Italy
XHTG: 668

 

SFERLEA Alesia Sofia

Romania
XHTG: 590

Tứ Kết (2023-01-28 11:15)

YIU Kwan To

Hong Kong
XHTG: 162

 

KONG Tsz Lam

Hong Kong
XHTG: 223

3

  • 11 - 9
  • 11 - 6
  • 11 - 4

0

KIM Seongjin

Hàn Quốc
XHTG: 164

 

LEE Jungmok

Hàn Quốc
XHTG: 293

Tứ Kết (2023-01-28 11:15)

IONESCU Eduard

Romania
XHTG: 50

 

SINGEORZAN Ioana

Romania
XHTG: 168

3

  • 11 - 6
  • 11 - 7
  • 13 - 11

0

CHIRITA Iulian

Romania
XHTG: 73

 

MEI ROSU Bianca

Romania
XHTG: 254

Tứ Kết (2023-01-28 11:15)

LEE Daeun (2005)

Hàn Quốc
XHTG: 92

 

LEE Hoyun

Hàn Quốc
XHTG: 522

3

  • 11 - 9
  • 11 - 4
  • 11 - 4

0

WONG Hoi Tung

Hong Kong
XHTG: 225

 

CHAN Baldwin Ho Wah

Hong Kong
XHTG: 59

Vòng 16 (2023-01-28 10:00)

IONESCU Eduard

Romania
XHTG: 50

 

SINGEORZAN Ioana

Romania
XHTG: 168

3

  • 11 - 7
  • 11 - 6
  • 11 - 6

0

AMRO Roa

Ai Cập

 

GABER Yassin

Ai Cập
XHTG: 615

Vòng 16 (2023-01-28 10:00)

CHIRITA Iulian

Romania
XHTG: 73

 

MEI ROSU Bianca

Romania
XHTG: 254

3

  • 11 - 5
  • 11 - 2
  • 11 - 2

0

 

UZIALO Ervinas

Lithuania
XHTG: 1075

Vòng 16 (2023-01-28 10:00)

WONG Hoi Tung

Hong Kong
XHTG: 225

 

CHAN Baldwin Ho Wah

Hong Kong
XHTG: 59

3

  • 11 - 7
  • 11 - 4
  • 9 - 11
  • 12 - 10

1

EL HABECH Mariam

Li Băng
XHTG: 933

 

GOLDIR Jakub

Slovakia
XHTG: 1031

  1. 1
  2. 2

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách