Ứng cử viên WTT 2022 Muscat Đôi nam nữ U19

Chung kết (2023-01-14 16:15)

URSUT Horia Stefan

Romania
XHTG: 613

 

SFERLEA Alesia Sofia

Romania
XHTG: 462

3

  • 12 - 10
  • 9 - 11
  • 11 - 4
  • 9 - 11
  • 11 - 5

2

ARPAS Samuel

Slovakia
XHTG: 206

 

ILLASOVA Adriana

Slovakia
XHTG: 463

Bán Kết (2023-01-14 15:00)

ARPAS Samuel

Slovakia
XHTG: 206

 

ILLASOVA Adriana

Slovakia
XHTG: 463

3

  • 12 - 10
  • 14 - 16
  • 11 - 7
  • 8 - 11
  • 12 - 10

2

Bán Kết (2023-01-14 15:00)

URSUT Horia Stefan

Romania
XHTG: 613

 

SFERLEA Alesia Sofia

Romania
XHTG: 462

3

  • 11 - 4
  • 11 - 5
  • 11 - 4

0

FALCONNIER Timothy

Thụy Sĩ

 

DOUTAZ Fanny

Thụy Sĩ
XHTG: 501

Tứ Kết (2023-01-14 12:30)

3

  • 11 - 9
  • 8 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 4

1

 

JERSOVA Aleksandra

CHDCND Lào
XHTG: 825

Tứ Kết (2023-01-14 12:30)

URSUT Horia Stefan

Romania
XHTG: 613

 

SFERLEA Alesia Sofia

Romania
XHTG: 462

3

  • 11 - 5
  • 13 - 11
  • 8 - 11
  • 11 - 5

1

SADIKOVIC Enisa

Luxembourg
XHTG: 482

 

ELSEN LAERA Luca

Luxembourg
XHTG: 1013

Tứ Kết (2023-01-14 12:30)

FALCONNIER Timothy

Thụy Sĩ

 

DOUTAZ Fanny

Thụy Sĩ
XHTG: 501

3

  • 11 - 7
  • 11 - 9
  • 11 - 3

0

LIU Zhenlong

Trung Quốc
XHTG: 402

 

RADZIONAVA Anastasiya

Belarus
XHTG: 324

Tứ Kết (2023-01-14 12:30)

ARPAS Samuel

Slovakia
XHTG: 206

 

ILLASOVA Adriana

Slovakia
XHTG: 463

3

  • 11 - 7
  • 14 - 16
  • 13 - 11
  • 12 - 10

1

EARLEY Sophie

Ireland
XHTG: 344

 

GREEN Connor

Anh
XHTG: 300

Vòng 16 (2023-01-14 11:15)

SADIKOVIC Enisa

Luxembourg
XHTG: 482

 

ELSEN LAERA Luca

Luxembourg
XHTG: 1013

3

  • 11 - 9
  • 8 - 11
  • 14 - 12
  • 11 - 9

1

BALDWIN Mari

Anh
XHTG: 718

 
Vòng 16 (2023-01-14 11:15)

FALCONNIER Timothy

Thụy Sĩ

 

DOUTAZ Fanny

Thụy Sĩ
XHTG: 501

3

  • 3 - 11
  • 11 - 6
  • 8 - 11
  • 12 - 10
  • 15 - 13

2

OPREA Luca

Romania
XHTG: 912

 

TEGLAS Andrea

Romania
XHTG: 709

Vòng 16 (2023-01-14 11:15)

LIU Zhenlong

Trung Quốc
XHTG: 402

 

RADZIONAVA Anastasiya

Belarus
XHTG: 324

3

  • 11 - 4
  • 8 - 11
  • 10 - 12
  • 11 - 6
  • 11 - 6

2

PALUSEK Samuel

Slovakia
XHTG: 304

 

PAPADIMITRIOU Malamatenia

Hy Lạp
XHTG: 375

  1. 1
  2. 2
  3. 3

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!