2005 Bảng Giải vô địch quần vợt thế giới Đôi nam nữ

Vòng 64 (2005-02-05 12:15)

ChenQi

Trung Quốc

 
ZHANG Yining

ZHANG Yining

4

  • 11 - 3
  • 11 - 4
  • 11 - 2
  • 11 - 7

0

 
BOLSHAKOVA Natalia

BOLSHAKOVA Natalia

Vòng 64 (2005-02-05 12:15)

LIU Guozheng

Trung Quốc

 
BAI Yang

BAI Yang

4

  • 11 - 5
  • 11 - 6
  • 11 - 6
  • 11 - 6

0

TAKU Takakiwa

Nhật Bản

 

HIRANO Sayaka

Nhật Bản

Vòng 64 (2005-02-05 12:15)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

 
FUJINUMA Ai

FUJINUMA Ai

4

  • 11 - 6
  • 11 - 4
  • 6 - 11
  • 11 - 9
  • 11 - 6

1

FENG Zhe

FENG Zhe

 
KASABOVA Asya

KASABOVA Asya

Vòng 64 (2005-02-05 12:15)

Hao Shuai

Trung Quốc

 
NIU Jianfeng

NIU Jianfeng

4

  • 8 - 11
  • 11 - 6
  • 5 - 11
  • 11 - 4
  • 11 - 8
  • 11 - 8

2

Vòng 64 (2005-02-05 12:15)

CHEUNG Yuk

Hong Kong

 

Tie Yana

Hong Kong

4

  • 11 - 8
  • 11 - 9
  • 11 - 7
  • 11 - 9

0

GIONIS Panagiotis

Hy Lạp
XHTG: 84

 
MIROU Maria

MIROU Maria

Vòng 64 (2005-02-05 12:15)
 

FAZEKAS Maria

Hungary

4

  • 11 - 9
  • 11 - 8
  • 11 - 8
  • 12 - 10

0

 
SCHALL Elke

SCHALL Elke

Vòng 64 (2005-02-05 12:15)

CRISAN Adrian

Romania

 
BADESCU Otilia

BADESCU Otilia

4

  • 13 - 11
  • 6 - 11
  • 11 - 3
  • 11 - 5
  • 14 - 12

1

Vòng 64 (2005-02-05 12:15)
YANG Min

YANG Min

 

STEFANOVA Nikoleta

Italy
XHTG: 216

4

  • 11 - 7
  • 11 - 5
  • 11 - 8
  • 11 - 5

0

GONZALES Richard

Philippines

Vòng 64 (2005-02-05 12:15)
KIM Song Chol

KIM Song Chol

 

KIM Jong

CHDCND Triều Tiên

4

  • 11 - 7
  • 12 - 10
  • 11 - 8
  • 11 - 9

0

 
GANINA Svetlana

GANINA Svetlana

Vòng 64 (2005-02-05 12:15)

LEUNG Chu Yan

Hong Kong

 
SONG Ah Sim

SONG Ah Sim

4

  • 11 - 9
  • 11 - 1
  • 11 - 9
  • 11 - 3

0

  1. « Trang đầu
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!