2005 Bảng Giải vô địch quần vợt thế giới Đôi nữ

Vòng 64 (2005-01-05 19:30)
FUJINUMA Ai

FUJINUMA Ai

 

AI Fukuhara

Nhật Bản

4

  • 11 - 3
  • 11 - 8
  • 11 - 7
  • 11 - 2

0

ASHRAF Ayatollah

ASHRAF Ayatollah

 
OSMAN Bacent

OSMAN Bacent

Vòng 64 (2005-01-05 19:30)

Tie Yana

Hong Kong

 

ZHANG Rui

Trung Quốc
XHTG: 77

4

  • 11 - 5
  • 11 - 8
  • 11 - 2
  • 11 - 6

0

ALI Meral Ildiz

ALI Meral Ildiz

 
OZTURK Bilgen

OZTURK Bilgen

Vòng 64 (2005-01-05 19:30)

Guo Yue

Trung Quốc

 
NIU Jianfeng

NIU Jianfeng

4

  • 11 - 6
  • 11 - 3
  • 11 - 4
  • 7 - 11
  • 11 - 6

1

KMOTORKOVA Lenka

KMOTORKOVA Lenka

 

ODOROVA Eva

Slovakia

Vòng 64 (2005-01-05 19:30)
BAI Yang

BAI Yang

 
GUO Yan (1982)

GUO Yan (1982)

4

  • 13 - 11
  • 11 - 9
  • 11 - 5
  • 11 - 8

0

SKABAR Petra

SKABAR Petra

 

TOMAZINI Jana

Slovenia

Vòng 64 (2005-01-05 19:30)

LANG Kristin

Đức

 
STRUSE Nicole

STRUSE Nicole

4

  • 11 - 5
  • 11 - 9
  • 11 - 7
  • 12 - 10

0

CHIU Soo Jiin

CHIU Soo Jiin

 

NG Sock Khim

Malaysia

Vòng 64 (2005-01-05 19:30)

FAZEKAS Maria

Hungary

 

FAZEKAS Maria

Hungary

4

  • 3 - 11
  • 11 - 5
  • 11 - 5
  • 12 - 10
  • 11 - 3

1

KOVTUN Elena

KOVTUN Elena

Vòng 64 (2005-01-05 19:30)
GANINA Svetlana

GANINA Svetlana

 
PALINA Irina

PALINA Irina

4

  • 11 - 7
  • 11 - 13
  • 11 - 9
  • 11 - 5
  • 11 - 9

1

EKHOLM Matilda

Thụy Điển

 
JONSSON Carina

JONSSON Carina

Vòng 64 (2005-01-05 19:30)
KOSTROMINA Tatyana (1973)

KOSTROMINA Tatyana (1973)

 

4

  • 11 - 4
  • 11 - 3
  • 11 - 6
  • 11 - 7

0

GUANCHEZ Mariana

GUANCHEZ Mariana

 
RAMOS Maria

RAMOS Maria

Vòng 64 (2005-01-05 19:30)

STRBIKOVA Renata

Cộng hòa Séc

 

VACENOVSKA Iveta

Cộng hòa Séc

4

  • 11 - 7
  • 2 - 11
  • 11 - 4
  • 11 - 0
  • 8 - 11
  • 15 - 13

2

PEREZ Luisana

PEREZ Luisana

 
RAMOS Fabiola

RAMOS Fabiola

  1. « Trang đầu
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!