2003 MALAYSIA Mở Đôi nam

Chung kết (2003-05-10 14:30)
KONG Linghui

KONG Linghui

 

LIU Guozheng

Trung Quốc

4

  • 11 - 6
  • 11 - 5
  • 11 - 3
  • 2 - 11
  • 11 - 2

1

 
MATSUSHITA Koji

MATSUSHITA Koji

Bán Kết (2003-04-10 19:45)
 
MATSUSHITA Koji

MATSUSHITA Koji

4

  • 11 - 6
  • 11 - 5
  • 11 - 9
  • 11 - 5

0

 
KRZESZEWSKI Tomasz

KRZESZEWSKI Tomasz

Bán Kết (2003-04-10 19:45)
KONG Linghui

KONG Linghui

 

LIU Guozheng

Trung Quốc

4

  • 19 - 21
  • 11 - 7
  • 11 - 8
  • 11 - 4
  • 11 - 13
  • 11 - 7

2

CHEUNG Yuk

Hong Kong

 

LEUNG Chu Yan

Hong Kong

Tứ Kết (2003-04-10 13:15)
KONG Linghui

KONG Linghui

 

LIU Guozheng

Trung Quốc

4

  • 14 - 12
  • 5 - 11
  • 11 - 5
  • 13 - 11
  • 11 - 8

1

ChenQi

Trung Quốc

 
SHAN Mingjie

SHAN Mingjie

Tứ Kết (2003-04-10 13:15)
 
KRZESZEWSKI Tomasz

KRZESZEWSKI Tomasz

4

  • 11 - 6
  • 12 - 10
  • 11 - 4
  • 11 - 5

0

Hao Shuai

Trung Quốc

 
QIU Yike

QIU Yike

Tứ Kết (2003-04-10 13:15)

CHEUNG Yuk

Hong Kong

 

LEUNG Chu Yan

Hong Kong

4

  • 7 - 11
  • 6 - 11
  • 13 - 11
  • 11 - 9
  • 11 - 7
  • 11 - 4

2

KITO Akira

KITO Akira

 
TASAKI Toshio

TASAKI Toshio

Vòng 16 (2003-03-10 20:45)
KITO Akira

KITO Akira

 
TASAKI Toshio

TASAKI Toshio

4

  • 11 - 5
  • 11 - 6
  • 11 - 7
  • 7 - 11
  • 7 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 9

3

GARDOS Robert

Áo
XHTG: 152

 
LENGEROV Kostadin

LENGEROV Kostadin

Vòng 16 (2003-03-10 20:45)

CHEUNG Yuk

Hong Kong

 

LEUNG Chu Yan

Hong Kong

4

  • 7 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 5
  • 11 - 8
  • 12 - 10

1

FETH Stefan

FETH Stefan

 
ROSSKOPF Jorg

ROSSKOPF Jorg

Vòng 16 (2003-03-10 20:45)
 
MATSUSHITA Koji

MATSUSHITA Koji

4

  • 11 - 8
  • 11 - 5
  • 14 - 12
  • 11 - 6

0

ISEKI Seiko

ISEKI Seiko

 
Vòng 16 (2003-03-10 20:45)
 
KRZESZEWSKI Tomasz

KRZESZEWSKI Tomasz

4

  • 8 - 11
  • 8 - 11
  • 11 - 3
  • 11 - 6
  • 11 - 7
  • 8 - 11
  • 14 - 12

3

LUNDQVIST Jens

Thụy Điển

 

PERSSON Jorgen

Thụy Điển

  1. 1
  2. 2
  3. 3

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!