2006 ITTF WJC Úc Junior Mở Đơn nữ trẻ

Tứ Kết (2006-07-08 10:30)
PAUKOVIC Sanja

PAUKOVIC Sanja

4

  • 8 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 2
  • 5 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 8

2

MISAKO Wakamiya

Nhật Bản

Tứ Kết (2006-07-08 10:30)
UDO Hiroe

UDO Hiroe

4

  • 11 - 7
  • 12 - 10
  • 12 - 10
  • 11 - 8

0

AIRI Morinaga

Nhật Bản

Tứ Kết (2006-07-08 10:30)
GWAK Sumin

GWAK Sumin

4

  • 8 - 11
  • 11 - 5
  • 11 - 5
  • 11 - 3
  • 11 - 5

1

AGGARWAL Neha

Ấn Độ

Tứ Kết (2006-07-08 10:30)
KATO Arisa

KATO Arisa

4

  • 11 - 6
  • 11 - 6
  • 11 - 8
  • 11 - 9

0

DURAK Mirela

Croatia

Vòng 16 (2006-07-07 19:50)

MISAKO Wakamiya

Nhật Bản

4

  • 11 - 7
  • 9 - 11
  • 11 - 5
  • 11 - 8
  • 11 - 4

1

KAWAMURA Ai

KAWAMURA Ai

Vòng 16 (2006-07-07 19:50)
UDO Hiroe

UDO Hiroe

4

  • 11 - 6
  • 11 - 6
  • 14 - 12
  • 11 - 8

0

KUMARESAN Shamini

Ấn Độ

Vòng 16 (2006-07-07 19:50)

AIRI Morinaga

Nhật Bản

4

  • 11 - 7
  • 11 - 7
  • 5 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 3

2

PARK Youngshin

PARK Youngshin

Vòng 16 (2006-07-07 19:50)

AGGARWAL Neha

Ấn Độ

4

  • 12 - 10
  • 11 - 13
  • 7 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 8
  • 11 - 6

2

ABE Nana

ABE Nana

Vòng 16 (2006-07-07 19:50)
GWAK Sumin

GWAK Sumin

4

  • 11 - 5
  • 11 - 5
  • 8 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 6

1

AYUKA Tanioka

Nhật Bản

Vòng 16 (2006-07-07 19:50)

DURAK Mirela

Croatia

4

  • 11 - 9
  • 6 - 11
  • 11 - 13
  • 9 - 11
  • 11 - 4
  • 11 - 8
  • 13 - 11

3

KIM Ayoung

KIM Ayoung

  1. 1
  2. 2
  3. Trang kế >

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!