2002 JAPAN Mở Đôi nam

Chung kết (2002-09-15 14:30)
KITO Akira

KITO Akira

 
TASAKI Toshio

TASAKI Toshio

4

  • 11 - 8
  • 3 - 11
  • 11 - 4
  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 7 - 11
  • 11 - 6

3

BOLL Timo

Đức
XHTG: 24

 
Bán Kết (2002-09-14 19:45)

BOLL Timo

Đức
XHTG: 24

 

4

  • 2 - 11
  • 6 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 9
  • 11 - 6
  • 11 - 9

2

Tứ Kết (2002-09-14 13:15)

BOLL Timo

Đức
XHTG: 24

 

4

  • 11 - 7
  • 6 - 11
  • 11 - 3
  • 11 - 8
  • 11 - 9

1

CHANG Yen-Shu

CHANG Yen-Shu

 

CHIANG Peng-Lung

Đài Loan

Tứ Kết (2002-09-14 13:15)
KITO Akira

KITO Akira

 
TASAKI Toshio

TASAKI Toshio

4

  • 12 - 10
  • 8 - 11
  • 11 - 4
  • 8 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 4
  • 11 - 7

3

JINDRAK Karl

JINDRAK Karl

 
Tứ Kết (2002-09-14 13:15)

4

  • 7 - 11
  • 11 - 2
  • 9 - 11
  • 11 - 9
  • 11 - 9
  • 11 - 9

2

HAKANSSON Fredrik

HAKANSSON Fredrik

 
KARLSSON Peter

KARLSSON Peter

Tứ Kết (2002-09-14 13:15)
CABESTANY Cedrik

CABESTANY Cedrik

 
CHILA Patrick

CHILA Patrick

4

  • 11 - 4
  • 11 - 7
  • 12 - 10
  • 11 - 7

0

BENTSEN Allan

Đan Mạch

 
TUGWELL Finn

TUGWELL Finn

Vòng 16 (2002-09-13 19:45)

4

  • 11 - 8
  • 11 - 4
  • 8 - 11
  • 11 - 8
  • 8 - 11
  • 11 - 8

2

KORBEL Petr

Cộng hòa Séc

 
Vòng 16 (2002-09-13 19:45)
JINDRAK Karl

JINDRAK Karl

 

4

  • 11 - 13
  • 11 - 7
  • 8 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 9
  • 11 - 9

3

LUNDQVIST Jens

Thụy Điển

 
MOLIN Magnus

MOLIN Magnus

Vòng 16 (2002-09-13 19:45)
CHANG Yen-Shu

CHANG Yen-Shu

 

CHIANG Peng-Lung

Đài Loan

4

  • 11 - 8
  • 11 - 3
  • 11 - 7
  • 11 - 8

0

Vòng 16 (2002-09-13 19:45)

BENTSEN Allan

Đan Mạch

 
TUGWELL Finn

TUGWELL Finn

4

  • 11 - 7
  • 11 - 1
  • 11 - 5
  • 11 - 9

0

KAYAMA Hyogo

KAYAMA Hyogo

 
TAKAMORI Hidero

TAKAMORI Hidero

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. Trang kế >

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!