2002 GERMAN Mở Đơn nam

MACHADO Carlos

Tây Ban Nha

4

  • 12 - 10
  • 11 - 4
  • 15 - 13
  • 11 - 8

0

JAPEC Tomislav

JAPEC Tomislav

KITO Akira

KITO Akira

4

  • 7 - 11
  • 11 - 6
  • 12 - 10
  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 11 - 3

2

4

  • 10 - 12
  • 11 - 9
  • 7 - 11
  • 11 - 3
  • 11 - 8
  • 11 - 4

2

ROSNER Benjamin

ROSNER Benjamin

4

  • 6 - 11
  • 8 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 7
  • 11 - 9
  • 11 - 7

2

STENBERG Mattias

STENBERG Mattias

4

  • 11 - 4
  • 11 - 5
  • 11 - 7
  • 11 - 5

0

GODLEWSKI Lukasz

GODLEWSKI Lukasz

4

  • 11 - 4
  • 12 - 10
  • 8 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 5

1

Kết quả trận đấu

4

  • 11 - 8
  • 11 - 7
  • 11 - 3
  • 11 - 8

0

JACHEC David

JACHEC David

4

  • 11 - 6
  • 11 - 6
  • 13 - 11
  • 16 - 14

0

Kết quả trận đấu

4

  • 11 - 8
  • 5 - 11
  • 16 - 14
  • 11 - 6
  • 11 - 7

1

Kết quả trận đấu

4

  • 11 - 5
  • 11 - 3
  • 11 - 7
  • 11 - 8

0

Kết quả trận đấu

KATKOV Ivan

Ukraine

  1. « Trang đầu
  2. 6
  3. 7
  4. 8
  5. 9
  6. 10
  7. 11
  8. 12
  9. 13

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!