2006 KUWAIT Mở Đơn Nữ

Vòng 16 (2006-02-23 12:00)

HIRANO Sayaka

Nhật Bản

4

  • 11 - 2
  • 4 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 8
  • 11 - 8

1

KANAZAWA Saki

KANAZAWA Saki

Vòng 16 (2006-02-23 11:15)
GUO Yan (1982)

GUO Yan (1982)

4

  • 11 - 4
  • 11 - 5
  • 7 - 11
  • 12 - 10
  • 9 - 11
  • 7 - 11
  • 11 - 7

3

HIURA Reiko

HIURA Reiko

Vòng 16 (2006-02-23 11:15)

JIANG Huajun

Hong Kong

4

  • 11 - 4
  • 11 - 6
  • 14 - 12
  • 9 - 11
  • 7 - 11
  • 11 - 4

2

ZHANG Yining

ZHANG Yining

Vòng 32 (2006-02-22 17:00)

HIRANO Sayaka

Nhật Bản

4

  • 11 - 2
  • 11 - 6
  • 11 - 13
  • 11 - 8
  • 6 - 11
  • 11 - 5

2

SCHALL Elke

SCHALL Elke

Vòng 32 (2006-02-22 17:00)

Tie Yana

Hong Kong

4

  • 11 - 4
  • 11 - 5
  • 11 - 5
  • 11 - 8

0

Kết quả trận đấu

STEFANOVA Nikoleta

Italy
XHTG: 216

Vòng 32 (2006-02-22 17:00)

Guo Yue

Trung Quốc

4

  • 11 - 5
  • 11 - 3
  • 11 - 6
  • 10 - 12
  • 11 - 7

1

Kết quả trận đấu

YU Kwok See

Hong Kong

Vòng 32 (2006-02-22 17:00)

LI Xiaoxia

Trung Quốc

4

  • 13 - 11
  • 11 - 9
  • 11 - 7
  • 11 - 5

0

FUJINUMA Ai

FUJINUMA Ai

Vòng 32 (2006-02-22 16:15)

JIANG Huajun

Hong Kong

4

  • 9 - 11
  • 11 - 9
  • 14 - 12
  • 10 - 12
  • 8 - 11
  • 11 - 2
  • 12 - 10

3

Kết quả trận đấu

LOVAS Petra

Hungary

Vòng 32 (2006-02-22 16:15)
LAU Sui Fei

LAU Sui Fei

4

  • 11 - 5
  • 11 - 8
  • 8 - 11
  • 11 - 4
  • 9 - 11
  • 11 - 7

2

WU Jiaduo

Đức

Vòng 32 (2006-02-22 16:15)
WANG Nan

WANG Nan

4

  • 11 - 9
  • 11 - 7
  • 5 - 11
  • 11 - 5
  • 11 - 4

1

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!