2002 Áo Mở Đơn Nữ

(2002-01-24 09:00)

MIAO Miao

Australia

4

  • 11 - 4
  • 11 - 7
  • 11 - 8
  • 11 - 9

0

PALER-TIMMERMANN Michele

PALER-TIMMERMANN Michele

(2002-01-23 16:20)

HIRANO Sayaka

Nhật Bản

4

  • 11 - 8
  • 11 - 6
  • 11 - 5
  • 15 - 13

0

HORAKOVA Libuse

HORAKOVA Libuse

(2002-01-23 16:20)

WU Jiaduo

Đức

4

  • 13 - 11
  • 5 - 11
  • 13 - 11
  • 11 - 13
  • 10 - 12
  • 13 - 11
  • 11 - 6

3

FUJITA Yuki

FUJITA Yuki

(2002-01-23 16:20)

SMISTIKOVA Martina

Cộng hòa Séc

3

  • 9 - 11
  • 11 - 9
  • 7 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 6

2

LOWER Helen

LOWER Helen

(2002-01-23 16:20)
ROBERTSON Laura

ROBERTSON Laura

4

  • 12 - 10
  • 11 - 5
  • 11 - 3
  • 11 - 8

0

(2002-01-23 15:40)

KERTAI Rita

Hungary

4

  • 11 - 4
  • 11 - 9
  • 11 - 4
  • 11 - 5

0

GRAF Sabine

GRAF Sabine

(2002-01-23 15:40)
KISHIDA Satoko

KISHIDA Satoko

4

  • 11 - 5
  • 11 - 6
  • 11 - 2
  • 11 - 6

0

HARABASZOVA Lenka

Cộng hòa Séc

(2002-01-23 15:00)
PRADES Alba

PRADES Alba

4

  • 11 - 7
  • 11 - 4
  • 11 - 3
  • 11 - 7

0

(2002-01-23 14:20)

BARTOSOVA Hana

Cộng hòa Séc

4

  • 12 - 10
  • 5 - 11
  • 8 - 11
  • 11 - 2
  • 11 - 6
  • 11 - 6

2

GOROWSKA Magdalena

GOROWSKA Magdalena

(2002-01-23 11:00)
COSTES Agathe

COSTES Agathe

4

  • 11 - 5
  • 11 - 4
  • 11 - 7
  • 11 - 5

0

  1. < Trang trước
  2. 1
  3. 2
  4. 3
  5. 4
  6. 5
  7. 6
  8. Trang kế >

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!