2022 Giải vô địch trẻ và cao niên ITTF-Châu Đại Dương Đôi nam nữ

Chung kết (2022-09-10 13:10)

JEE Minhyung

Australia
XHTG: 47

 

LUM Nicholas

Australia
XHTG: 36

3

  • 9 - 11
  • 11 - 7
  • 10 - 12
  • 11 - 7
  • 11 - 3

2

LIU Yangzi

Bồ Đào Nha
XHTG: 40

 

LUU Finn

Australia
XHTG: 37

Bán Kết (2022-09-09 11:00)

LIU Yangzi

Bồ Đào Nha
XHTG: 40

 

LUU Finn

Australia
XHTG: 37

3

  • 11 - 6
  • 13 - 11
  • 11 - 7

0

LEE Yonghun

Australia

 

FENG Chunyi

Australia

Bán Kết (2022-09-09 11:00)

JEE Minhyung

Australia
XHTG: 47

 

LUM Nicholas

Australia
XHTG: 36

3

  • 12 - 10
  • 11 - 4
  • 11 - 8

0

DIXON Xavier

Australia
XHTG: 326

 

TAPPER Melissa

Australia
XHTG: 107

Tứ Kết (2022-09-09 09:30)

LIU Yangzi

Bồ Đào Nha
XHTG: 40

 

LUU Finn

Australia
XHTG: 37

3

  • 11 - 7
  • 11 - 5
  • 11 - 8

0

TEHAHETUA Kelley

French Polynesia
XHTG: 298

 

BELROSE Ocean

French Polynesia
XHTG: 124

Tứ Kết (2022-09-09 09:30)

LEE Yonghun

Australia

 

FENG Chunyi

Australia

3

  • 11 - 6
  • 8 - 11
  • 11 - 5
  • 11 - 8

1

SHU Dean

New Zealand
XHTG: 195

 

ZHOU Jiayi

New Zealand

Tứ Kết (2022-09-09 09:30)

DIXON Xavier

Australia
XHTG: 326

 

TAPPER Melissa

Australia
XHTG: 107

3

  • 11 - 6
  • 11 - 5
  • 13 - 11

0

DELA PENA Alfred

New Zealand
XHTG: 119

 

YANG Zhehan Joanna

New Zealand

Tứ Kết (2022-09-09 09:30)

JEE Minhyung

Australia
XHTG: 47

 

LUM Nicholas

Australia
XHTG: 36

3

  • 11 - 2
  • 11 - 4
  • 11 - 3

0

WONG Heimoe

French Polynesia
XHTG: 296

 

CARNET Bydhir

French Polynesia
XHTG: 308

Vòng 16 (2022-09-08 20:00)

DELA PENA Alfred

New Zealand
XHTG: 119

 

YANG Zhehan Joanna

New Zealand

3

  • 11 - 4
  • 11 - 7
  • 11 - 5

0

KAU-TAI Teikimeiteaki

French Polynesia

 

TEHAHETUA Keala

French Polynesia
XHTG: 207

Vòng 16 (2022-09-08 20:00)

DIXON Xavier

Australia
XHTG: 326

 

TAPPER Melissa

Australia
XHTG: 107

3

  • 11 - 3
  • 11 - 3
  • 11 - 6

0

VI Eseta

Tonga

 

PEPA Inoke

Tonga

Vòng 16 (2022-09-08 20:00)

JEE Minhyung

Australia
XHTG: 47

 

LUM Nicholas

Australia
XHTG: 36

3

  • 11 - 3
  • 11 - 4
  • 11 - 5

0

LULU Ham

Vanuatu

 

SANTHY Liopa

Vanuatu

  1. 1
  2. 2
  3. 3

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!