2022 WTT Youth Star Contender Otocec Đôi nam U19

Chung kết (2022-03-30 18:45)

LEBRUN Alexis

Pháp
XHTG: 14

 

LEBRUN Felix

Pháp
XHTG: 4

3

  • 11 - 8
  • 11 - 13
  • 12 - 10
  • 11 - 13
  • 11 - 4

2

JAIN Payas

Ấn Độ
XHTG: 218

 

BAN Ivor

Croatia
XHTG: 210

Bán Kết (2022-03-30 16:05)

LEBRUN Alexis

Pháp
XHTG: 14

 

LEBRUN Felix

Pháp
XHTG: 4

3

  • 11 - 7
  • 16 - 14
  • 14 - 16
  • 11 - 2

1

BUJOR Dragos Alexandru

Romania
XHTG: 335

 

ISTRATE Andrei Teodor

Romania
XHTG: 162

Bán Kết (2022-03-30 16:05)

JAIN Payas

Ấn Độ
XHTG: 218

 

BAN Ivor

Croatia
XHTG: 210

3

  • 12 - 10
  • 9 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 6

1

MOVILEANU Darius

Romania
XHTG: 192

 

CHIRITA Iulian

Romania
XHTG: 181

Tứ Kết (2022-03-29 20:15)

LEBRUN Alexis

Pháp
XHTG: 14

 

LEBRUN Felix

Pháp
XHTG: 4

3

  • 11 - 6
  • 11 - 8
  • 13 - 11

0

PUPPO Andrea

Italy
XHTG: 318

 

KUBIK Maciej

Ba Lan
XHTG: 122

Tứ Kết (2022-03-29 20:15)

BUJOR Dragos Alexandru

Romania
XHTG: 335

 

ISTRATE Andrei Teodor

Romania
XHTG: 162

3

  • 11 - 9
  • 6 - 11
  • 8 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 5

2

Tứ Kết (2022-03-29 20:15)

MOVILEANU Darius

Romania
XHTG: 192

 

CHIRITA Iulian

Romania
XHTG: 181

3

  • 11 - 8
  • 11 - 8
  • 11 - 7

0

LUU Finn

Australia
XHTG: 37

 

LUM Nicholas

Australia
XHTG: 36

Tứ Kết (2022-03-29 20:15)

JAIN Payas

Ấn Độ
XHTG: 218

 

BAN Ivor

Croatia
XHTG: 210

3

  • 11 - 4
  • 11 - 13
  • 11 - 6
  • 11 - 3

1

PETEK Borna

Croatia
XHTG: 373

 

PORET Thibault

Pháp
XHTG: 71

Vòng 16 (2022-03-29 19:00)

LUU Finn

Australia
XHTG: 37

 

LUM Nicholas

Australia
XHTG: 36

3

  • 12 - 10
  • 8 - 11
  • 11 - 2
  • 11 - 6

1

CLOSSET Tom

Bỉ
XHTG: 535

 

BERZOSA Daniel

Tây Ban Nha
XHTG: 348

Vòng 16 (2022-03-29 19:00)

PETEK Borna

Croatia
XHTG: 373

 

PORET Thibault

Pháp
XHTG: 71

3

  • 11 - 6
  • 11 - 6
  • 12 - 10

0

PODOBNIK Miha

Slovenia
XHTG: 757

 

GODEC Aljaz

Slovenia
XHTG: 703

Vòng 16 (2022-03-29 19:00)

JAIN Payas

Ấn Độ
XHTG: 218

 

BAN Ivor

Croatia
XHTG: 210

3

  • 11 - 4
  • 11 - 3
  • 11 - 3

0

DELINCAK Filip

Slovakia
XHTG: 1075

 

KLAJBER Adam

Slovakia
XHTG: 1074

  1. 1
  2. 2

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!