Giải vô địch trẻ thế giới ITTF năm 2021 Đôi nam U19

Chung kết (2021-12-07 19:30)

GREBNEV Maksim

LB Nga
XHTG: 180

 

SIDORENKO Vladimir

LB Nga
XHTG: 105

3

  • 9 - 11
  • 6 - 11
  • 11 - 9
  • 11 - 7
  • 11 - 9

2

ANDRAS Csaba

Hungary
XHTG: 156

 

BAN Ivor

Croatia
XHTG: 398

Bán Kết (2021-12-06 18:30)

ANDRAS Csaba

Hungary
XHTG: 156

 

BAN Ivor

Croatia
XHTG: 398

3

  • 11 - 4
  • 11 - 5
  • 7 - 11
  • 11 - 7

1

MOVILEANU Darius

Romania
XHTG: 191

 

IONESCU Eduard

Romania
XHTG: 44

Bán Kết (2021-12-06 18:00)

GREBNEV Maksim

LB Nga
XHTG: 180

 

SIDORENKO Vladimir

LB Nga
XHTG: 105

3

  • 11 - 3
  • 10 - 12
  • 11 - 9
  • 14 - 12

1

MATI Taiwo

Nigeria
XHTG: 219

 

FERNANDEZ Carlos

Peru
XHTG: 492

Tứ Kết (2021-12-04 19:15)

MATI Taiwo

Nigeria
XHTG: 219

 

FERNANDEZ Carlos

Peru
XHTG: 492

3

  • 5 - 11
  • 9 - 11
  • 16 - 14
  • 11 - 7
  • 11 - 9

2

OYEBODE John

Italy
XHTG: 175

 

HAUG Borgar

Na Uy
XHTG: 142

Tứ Kết (2021-12-04 19:15)

ANDRAS Csaba

Hungary
XHTG: 156

 

BAN Ivor

Croatia
XHTG: 398

3

  • 9 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 6
  • 11 - 7

1

SHAMS Navid

Iran
XHTG: 190

 

FENG Yi-Hsin

Đài Loan
XHTG: 53

Tứ Kết (2021-12-04 18:45)

GREBNEV Maksim

LB Nga
XHTG: 180

 

SIDORENKO Vladimir

LB Nga
XHTG: 105

3

  • 11 - 5
  • 11 - 7
  • 10 - 12
  • 11 - 5

1

STUMPER Kay

Đức
XHTG: 69

 

SHINOZUKA Hiroto

Nhật Bản
XHTG: 29

Tứ Kết (2021-12-04 18:45)

MOVILEANU Darius

Romania
XHTG: 191

 

IONESCU Eduard

Romania
XHTG: 44

3

  • 11 - 4
  • 11 - 9
  • 9 - 11
  • 11 - 9

1

PUPPO Andrea

Italy
XHTG: 364

 

LEBRUN Alexis

Pháp
XHTG: 14

Vòng 16 (2021-12-04 15:00)

PUPPO Andrea

Italy
XHTG: 364

 

LEBRUN Alexis

Pháp
XHTG: 14

3

  • 15 - 13
  • 11 - 3
  • 11 - 4

0

BELIK Simon

Cộng hòa Séc

 

KVETON Ondrej

Cộng hòa Séc
XHTG: 968

Vòng 16 (2021-12-04 14:30)

MOVILEANU Darius

Romania
XHTG: 191

 

IONESCU Eduard

Romania
XHTG: 44

3

  • 11 - 9
  • 11 - 6
  • 11 - 8

0

LUM Nicholas

Australia
XHTG: 40

 
Vòng 16 (2021-12-04 14:00)

SHAMS Navid

Iran
XHTG: 190

 

FENG Yi-Hsin

Đài Loan
XHTG: 53

3

  • 11 - 8
  • 11 - 9
  • 7 - 11
  • 6 - 11
  • 11 - 7

2

XIANG Peng

Trung Quốc
XHTG: 10

 

ZENG Beixun

Trung Quốc
XHTG: 167

  1. 1
  2. 2

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách