2004 Hy Lạp mở Đơn Nữ

Chung kết (2004-02-01 15:00)
WANG Nan

WANG Nan

4

  • 12 - 10
  • 11 - 6
  • 8 - 11
  • 10 - 12
  • 11 - 13
  • 11 - 9
  • 11 - 5

3

Guo Yue

Trung Quốc

Bán Kết (2004-02-01 10:00)

Guo Yue

Trung Quốc

4

  • 11 - 9
  • 14 - 12
  • 7 - 11
  • 7 - 11
  • 11 - 5
  • 11 - 3

2

GUO Yan (1982)

GUO Yan (1982)

Tứ Kết (2004-01-31 16:45)
LI Ju

LI Ju

4

  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 5
  • 11 - 5
  • 11 - 6

1

Tứ Kết (2004-01-31 16:00)

Guo Yue

Trung Quốc

4

  • 11 - 8
  • 11 - 8
  • 11 - 6
  • 12 - 10

0

UMEMURA Aya

UMEMURA Aya

Tứ Kết (2004-01-31 16:00)
GUO Yan (1982)

GUO Yan (1982)

4

  • 11 - 5
  • 11 - 8
  • 11 - 2
  • 13 - 11

0

KIM Kyungah

Hàn Quốc

Vòng 16 (2004-01-31 12:00)

4

  • 11 - 9
  • 14 - 12
  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 0 - 11
  • 7 - 11
  • 12 - 10

3

NIU Jianfeng

NIU Jianfeng

Vòng 16 (2004-01-31 12:00)
BOROS Tamara

BOROS Tamara

4

  • 11 - 4
  • 11 - 5
  • 11 - 7
  • 11 - 5

0

HIROKO Fujii

Nhật Bản

Vòng 16 (2004-01-31 11:15)

KIM Kyungah

Hàn Quốc

4

  • 7 - 11
  • 11 - 8
  • 8 - 11
  • 12 - 10
  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 9

3

Kết quả trận đấu

AI Fukuhara

Nhật Bản

Vòng 16 (2004-01-31 11:15)

Guo Yue

Trung Quốc

4

  • 11 - 7
  • 5 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 9
  • 11 - 2

1

Kết quả trận đấu
Vòng 16 (2004-01-31 11:15)
GUO Yan (1982)

GUO Yan (1982)

4

  • 11 - 5
  • 11 - 4
  • 13 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 9

1

LI Jiawei

LI Jiawei

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!