Năm 2021 WTT Youth Star Contender Đôi nam U15

Chung kết (2021-06-19 17:30)

BUJOR Dragos Alexandru

Romania
XHTG: 785

 

CHIRITA Iulian

Romania
XHTG: 72

3

  • 11 - 8
  • 11 - 7
  • 11 - 7

0

ALFREDSSON Isak

Thụy Điển
XHTG: 334

 

ALNASER Rawad

Qatar
XHTG: 448

Bán Kết (2021-06-19 14:30)

BUJOR Dragos Alexandru

Romania
XHTG: 785

 

CHIRITA Iulian

Romania
XHTG: 72

3

  • 8 - 11
  • 11 - 4
  • 11 - 3
  • 11 - 6

1

ALMOR Uri

Israel

 

AVIVI Itay

Israel

Bán Kết (2021-06-19 14:30)

ALFREDSSON Isak

Thụy Điển
XHTG: 334

 

ALNASER Rawad

Qatar
XHTG: 448

3

  • 7 - 11
  • 11 - 6
  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 7

2

ARPAS Samuel

Slovakia
XHTG: 302

 

PALUSEK Samuel

Slovakia
XHTG: 424

Tứ Kết (2021-06-18 19:35)

ALMOR Uri

Israel

 

AVIVI Itay

Israel

3

  • 11 - 9
  • 12 - 10
  • 11 - 6

0

PODOBNIK Miha

Slovenia
XHTG: 540

 

VOVK PETROVSKI Brin

Slovenia
XHTG: 346

Tứ Kết (2021-06-18 19:35)

ARPAS Samuel

Slovakia
XHTG: 302

 

PALUSEK Samuel

Slovakia
XHTG: 424

3

  • 11 - 8
  • 11 - 8
  • 8 - 11
  • 10 - 12
  • 11 - 8

2

CLOSSET Tom

Bỉ
XHTG: 469

 

SZANTOSI David

Hungary
XHTG: 279

Tứ Kết (2021-06-18 19:35)

BUJOR Dragos Alexandru

Romania
XHTG: 785

 

CHIRITA Iulian

Romania
XHTG: 72

3

  • 8 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 7
  • 11 - 9

1

OPREA Luca

Romania

 

URSUT Horia Stefan

Romania
XHTG: 450

Tứ Kết (2021-06-18 19:35)

ALFREDSSON Isak

Thụy Điển
XHTG: 334

 

ALNASER Rawad

Qatar
XHTG: 448

3

  • 7 - 11
  • 5 - 11
  • 11 - 9
  • 11 - 8
  • 12 - 10

2

BRHEL Stepan

Cộng hòa Séc
XHTG: 435

 

SIP Martin

Cộng hòa Séc
XHTG: 793

Vòng 16 (2021-06-18 18:20)

OPREA Luca

Romania

 

URSUT Horia Stefan

Romania
XHTG: 450

3

  • 11 - 8
  • 12 - 10
  • 11 - 5

0

BENKO Leon

Croatia
XHTG: 325

 

HENCL Ivan

Croatia
XHTG: 324

Vòng 16 (2021-06-18 18:20)

ALMOR Uri

Israel

 

AVIVI Itay

Israel

3

  • 11 - 8
  • 11 - 7
  • 11 - 13
  • 11 - 8

1

SHUSHAN Eitay

Israel

 

UHERIK Kristian

Slovakia

Vòng 16 (2021-06-18 18:20)

ALFREDSSON Isak

Thụy Điển
XHTG: 334

 

ALNASER Rawad

Qatar
XHTG: 448

3

  • 8 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 3
  • 11 - 9

1

RZIHAUSCHEK Julian

Áo
XHTG: 597

 

MORAVEK Jindrich

Cộng hòa Séc
XHTG: 656

  1. 1
  2. 2

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách