2004 ĐÁNH BÓNG Mở Đôi nam

Vòng 32 (2004-10-15 09:30)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

 

KAII Konishi

Nhật Bản

3

  • 11 - 8
  • 11 - 5
  • 5 - 11
  • 11 - 5

1

AXELQVIST Johan

AXELQVIST Johan

 

SVENSSON Robert

Thụy Điển

Vòng 32 (2004-10-15 09:30)

3

  • 11 - 8
  • 11 - 9
  • 7 - 11
  • 11 - 3

1

 

ILLAS Erik

Slovakia

Vòng 32 (2004-10-15 09:30)

3

  • 11 - 6
  • 11 - 8
  • 11 - 5

0

JUZBASIC Ivan

Croatia

 
SURBEK Dragutin Jr

SURBEK Dragutin Jr

Vòng 32 (2004-10-15 09:30)
DESPRES Rodolphe

DESPRES Rodolphe

 

3

  • 6 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 6
  • 11 - 6

1

BENTSEN Allan

Đan Mạch

 
MONRAD Martin

MONRAD Martin

Vòng 32 (2004-10-15 09:30)
KRIVIC Jakov

KRIVIC Jakov

 

REDJEP Ronald

Croatia

3

  • 11 - 9
  • 11 - 9
  • 9 - 11
  • 13 - 11

1

KLASEK Marek

KLASEK Marek

 
PAVELKA Tomas

PAVELKA Tomas

Vòng 32 (2004-10-15 09:30)
 
WOSIK Torben

WOSIK Torben

3

  • 12 - 10
  • 11 - 5
  • 7 - 11
  • 11 - 13
  • 11 - 4

2

LINDNER Adam

Hungary

 

VARGA Zoltan

Hungary

Vòng 32 (2004-10-15 09:30)
BERTIN Christophe

BERTIN Christophe

 

3

  • 12 - 10
  • 4 - 11
  • 11 - 7
  • 4 - 11
  • 11 - 4

2

DEMETER Lehel

DEMETER Lehel

 

ZWICKL Daniel

Hungary

Vòng 64 (2004-10-15 09:00)

KLEPRLIK Jakub

Cộng hòa Séc

 
KLEPRLIK Michal

KLEPRLIK Michal

3

  • 11 - 9
  • 14 - 12
  • 7 - 11
  • 11 - 9

1

 
VAKHTA Dmitry

VAKHTA Dmitry

Vòng 64 (2004-10-15 09:00)
LENGEROV Kostadin

LENGEROV Kostadin

 
MURAMORI Minoru

MURAMORI Minoru

3

  • 11 - 9
  • 12 - 10
  • 11 - 4

0

ROY Soumyadeep

Ấn Độ

 

SAHA Subhajit

Ấn Độ

Vòng 64 (2004-10-15 09:00)

3

  • 12 - 10
  • 11 - 8
  • 11 - 8

0

CIHAK Marek

CIHAK Marek

 

OLEJNIK Martin

Cộng hòa Séc

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!