2018 Tiếng Hungari Junior và Cadet Open Đôi nam nữ

Vòng 32 (2018-11-07)

AOTO Asazu

Nhật Bản
XHTG: 449

 

TAKERU Kashiwa

Nhật Bản

3

  • 12 - 10
  • 7 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 4

1

HUANG Yan-Cheng

Đài Loan
XHTG: 128

 

LI Yan Jun

Đài Loan
XHTG: 515

Vòng 64 (2018-11-07)
 

SIDORENKO Vladimir

LB Nga
XHTG: 106

3

  • 11 - 1
  • 11 - 7
  • 11 - 7

0

PIHKALA Arttu

Phần Lan

 

STEIF Noah

Phần Lan

Vòng 64 (2018-11-07)

LIN Yung-Chih

Đài Loan

 

TAI Ming-Wei

Đài Loan

3

  • 11 - 7
  • 11 - 8
  • 11 - 5

0

Vòng 64 (2018-11-07)

TOK Bilal Selim

Thổ Nhĩ Kỳ

 

YILMAZ Tugay

Thổ Nhĩ Kỳ
XHTG: 497

3

  • 2 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 9
  • 11 - 6

1

 

RAKOTOARIMANANA Fabio

Pháp
XHTG: 172

Vòng 64 (2018-11-07)

FECO Samuel

Slovakia

 

PACH Kamil

Slovakia

3

  • 11 - 7
  • 14 - 12
  • 11 - 9

0

NEMACIUC Mihai

Romania

 

ZAMFIR Mihai

Romania

Vòng 64 (2018-11-07)

PUPPO Andrea

Italy
XHTG: 330

 

ROSSI Carlo

Italy
XHTG: 232

3

  • 11 - 6
  • 11 - 8
  • 11 - 9

0

MIHAILOVIC Nikola

Bosnia và Herzegovina

 

PETEK Bruno

Croatia

Vòng 64 (2018-11-07)

FRIIS Martin

Thụy Điển
XHTG: 385

 

THIMON Jonathan

Thụy Điển

3

  • 11 - 7
  • 11 - 7
  • 11 - 9

0

Vòng 64 (2018-11-07)

3

  • 11 - 9
  • 7 - 11
  • 11 - 4
  • 11 - 5

1

NEUMANN Layan

Mexico
XHTG: 585

 

XU David

Canada

Vòng 64 (2018-11-07)

ONDERKA Frantisek

Cộng hòa Séc

 

SKALA Radek

Cộng hòa Séc

3

  • 11 - 13
  • 11 - 6
  • 14 - 12
  • 11 - 4

1

HUZSVAR Erik

Hungary

 

OCSAI Mate

Hungary

Vòng 64 (2018-11-07)

LI Tiago

Bồ Đào Nha
XHTG: 959

 

3

  • 11 - 6
  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 5

1

CHIA Jun Yuen

Singapore

 

QUEK Yong Izaac

Singapore
XHTG: 149

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách