2005 Croatia Mở Đôi nam

Vòng 64 (2005-01-20 19:50)

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

 
SAKAMOTO Ryusuke

SAKAMOTO Ryusuke

3

  • 11 - 7
  • 11 - 7
  • 11 - 8

0

APOLONIA Tiago

Bồ Đào Nha
XHTG: 61

 
ROBERTSON Adam

ROBERTSON Adam

Vòng 64 (2005-01-20 19:20)
KRIVIC Jakov

KRIVIC Jakov

 

REDJEP Ronald

Croatia

3

  • 10 - 12
  • 4 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 7
  • 13 - 11

2

MURAMORI Minoru

MURAMORI Minoru

 

KAII Konishi

Nhật Bản

Vòng 64 (2005-01-20 19:20)

3

  • 11 - 3
  • 11 - 9
  • 11 - 8

0

 
SEL Zolt

SEL Zolt

Vòng 64 (2005-01-20 19:20)

LINDNER Adam

Hungary

 

VARGA Zoltan

Hungary

3

  • 6 - 11
  • 13 - 11
  • 11 - 7
  • 0 - 11
  • 14 - 12

2

HEISTER Danny

HEISTER Danny

 
Vòng 64 (2005-01-20 19:20)

GERELL Par

Thụy Điển

 

LUNDQVIST Jens

Thụy Điển

3

  • 11 - 9
  • 11 - 9
  • 11 - 3

0

HU Jiashun

Thụy Sĩ

 
QUENTEL Dorian

QUENTEL Dorian

Vòng 64 (2005-01-20 19:20)

FAZEKAS Peter

Hungary

 

PAZSY Ferenc

Hungary

3

  • 11 - 9
  • 11 - 6
  • 11 - 8

0

BITZIGEIO Jorg

BITZIGEIO Jorg

 
MATSUSHITA Koji

MATSUSHITA Koji

Vòng 64 (2005-01-20 19:20)
AARAS Arne

AARAS Arne

 
MOLDOVAN Istvan

MOLDOVAN Istvan

3

  • 12 - 10
  • 4 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 9

1

CARNEROS Alfredo

Tây Ban Nha

 
SANCHEZ Victor

SANCHEZ Victor

Vòng 64 (2005-01-20 18:50)
 

WANG Zengyi

Ba Lan

3

  • 8 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 8
  • 11 - 9

1

 
LO Dany

LO Dany

Vòng 64 (2005-01-20 18:50)
AXELQVIST Johan

AXELQVIST Johan

 
MOLIN Magnus

MOLIN Magnus

3

  • 11 - 8
  • 11 - 9
  • 11 - 8

0

JUZBASIC Ivan

Croatia

 

JUZBASIC Neven

Croatia

Vòng 64 (2005-01-20 18:50)

BENTSEN Allan

Đan Mạch

 
MONRAD Martin

MONRAD Martin

3

  • 11 - 13
  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 4

2

DAVID Petr

Cộng hòa Séc

 
URBANEK Jan

URBANEK Jan

  1. < Trang trước
  2. 1
  3. 2
  4. 3
  5. 4
  6. 5
  7. 6
  8. 7
  9. 8
  10. 9
  11. Trang kế >

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!