2005 ITTF WJC Thụy Điển Junior Mở Đôi nam trẻ

Vòng 16

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

 

TAKU Takakiwa

Nhật Bản

3

  • 11 - 4
  • 11 - 7
  • 21 - 19

0

NYLANDER Kim

NYLANDER Kim

 
KARLSSON Johan

KARLSSON Johan

Vòng 16
SZARMACH Bartosz

SZARMACH Bartosz

 
MALICKI Szymon

MALICKI Szymon

3

  • 15 - 13
  • 10 - 12
  • 11 - 3
  • 12 - 14
  • 11 - 9

2

KAI Yoshikazu

KAI Yoshikazu

 

MATSUDAIRA Kenta

Nhật Bản

Vòng 16

BAUM Patrick

Đức

 

OVTCHAROV Dimitrij

Đức
XHTG: 19

3

  • 11 - 4
  • 11 - 4
  • 12 - 10

0

BALTRUSHKA Dzmitry

BALTRUSHKA Dzmitry

 
DAVIDOVICH Dmitry

DAVIDOVICH Dmitry

Vòng 16
YOKOYAMA Yuichi

YOKOYAMA Yuichi

 

HIDETOSHI Oya

Nhật Bản

3

  • 11 - 7
  • 11 - 6
  • 9 - 11
  • 11 - 7

1

KIM Gangwoog

KIM Gangwoog

 

LEE Sangsu

Hàn Quốc
XHTG: 32

Vòng 16

LEBESSON Emmanuel

Pháp
XHTG: 504

 

SALIFOU Abdel-Kader

Pháp
XHTG: 322

3

  • 12 - 10
  • 11 - 8
  • 11 - 13
  • 5 - 11
  • 11 - 7

2

Vòng 32

NORDBERG Hampus

Thụy Điển

 
RAMSTRAND Tomas

RAMSTRAND Tomas

3

  • 7 - 11
  • 11 - 2
  • 11 - 8
  • 12 - 10

1

MENGEL Steffen

Đức
XHTG: 70

 
GUO Peng

GUO Peng

Vòng 32

3

  • 11 - 4
  • 11 - 5
  • 11 - 7

0

MAGLIC Domagoj

MAGLIC Domagoj

 
JOSIPOVIC Stipe

JOSIPOVIC Stipe

Vòng 32

3

  • 11 - 9
  • 12 - 14
  • 11 - 7
  • 11 - 9

1

KAZANTSEV Mikhail

KAZANTSEV Mikhail

 

HUGH Adam

Mỹ

Vòng 32

ERICSON Gustaf

Thụy Điển

 

AKERSTROM Fabian

Thụy Điển

3

  • 11 - 7
  • 11 - 7
  • 11 - 5

0

PEDRA Rafael

PEDRA Rafael

 
TEIXEIRA Andre

TEIXEIRA Andre

Vòng 32
NYLANDER Kim

NYLANDER Kim

 
KARLSSON Johan

KARLSSON Johan

3

  • 11 - 4
  • 11 - 9
  • 11 - 6

0

PLACEK Frantisek

Cộng hòa Séc

 
SCHWARZER Antonin

SCHWARZER Antonin

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!