2005 GERMAN Mở Đơn Nữ

WANG Yu (YOB=1981)

WANG Yu (YOB=1981)

4

  • 11 - 8
  • 11 - 7
  • 11 - 8
  • 6 - 11
  • 11 - 9

1

MIAO Miao

Australia

4

  • 11 - 7
  • 11 - 2
  • 11 - 6
  • 11 - 9

0

PETZNER Martina

PETZNER Martina

KERTAI Rita

Hungary

4

  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 7
  • 11 - 7

1

JOHANSSON Frida

JOHANSSON Frida

HIROKO Fujii

Nhật Bản

4

  • 11 - 7
  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 4

1

Kết quả trận đấu
OLSSON Marie

OLSSON Marie

4

  • 11 - 6
  • 11 - 8
  • 6 - 11
  • 9 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 8

2

4

  • 8 - 11
  • 11 - 4
  • 16 - 14
  • 13 - 11
  • 11 - 13
  • 11 - 6

2

BOBETIC Andrea

BOBETIC Andrea

YOON Sunae

Hàn Quốc

4

  • 11 - 2
  • 11 - 5
  • 12 - 10
  • 11 - 6

0

SMETEK Marta

SMETEK Marta

JEON Hyekyung

JEON Hyekyung

4

  • 11 - 7
  • 7 - 11
  • 11 - 9
  • 11 - 7
  • 11 - 6

1

TIMINA Yana

Hà Lan

NECULA Iulia

Romania

4

  • 12 - 14
  • 6 - 11
  • 11 - 2
  • 7 - 11
  • 12 - 10
  • 16 - 14
  • 11 - 5

3

CSERNYIK Ildiko

CSERNYIK Ildiko

KIM Junghyun

Hàn Quốc

4

  • 12 - 10
  • 17 - 15
  • 11 - 3
  • 10 - 12
  • 11 - 9

1

Kết quả trận đấu
  1. « Trang đầu
  2. 5
  3. 6
  4. 7
  5. 8
  6. 9
  7. 10
  8. 11
  9. 12
  10. 13

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!