- Trang chủ / Kết quả trận đấu / 2011 Tunisia Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
2011 Tunisia Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
Đơn nam trẻ
Trận đấu nổi bật:Đơn nam trẻ
HUNG Tzu-Hsiang
Đài Loan
BEDAIR Omar
Ai Cập
1 |
![]() |
HUNG Tzu-Hsiang |
![]() TPE |
2 |
![]() |
BEDAIR Omar |
![]() EGY |
3 |
![]() |
SHOUMAN Mohamed |
![]() EGY |
Đơn nữ trẻ
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ trẻ
CHEN Szu-Yu
Đài Loan
HUANG Hsin
Đài Loan
1 |
![]() |
CHEN Szu-Yu |
![]() TPE |
2 |
![]() |
HUANG Hsin |
![]() TPE |
3 |
![]() |
MESHREF Dina |
![]() EGY |
Đôi nam trẻ
Trận đấu nổi bật:Đôi nam trẻ
1 |
![]() |
LEE Chia-Sheng |
![]() TPE |
![]() |
HUNG Tzu-Hsiang |
![]() TPE |
|
2 |
![]() |
SHOUMAN Mohamed |
![]() EGY |
![]() |
BEDAIR Omar |
![]() EGY |
|
3 |
![]() |
MAGDY Shady |
![]() EGY |
![]() |
HMAM Adem |
![]() TUN |
Đôi nữ trẻ
Trận đấu nổi bật:Đôi nữ trẻ
1 |
![]() |
TSUI Pao-Wen |
![]() TPE |
![]() |
XIAO Maria |
![]() ESP |
|
2 |
![]() |
CHEN Szu-Yu |
![]() TPE |
![]() |
HUANG Hsin |
![]() TPE |
|
3 |
![]() |
MESHREF Dina |
![]() EGY |
![]() |
EL-DAWLATLY Nadeen |
![]() EGY |
Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)
Trận đấu nổi bật:Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)

ALSHARIF Mohammed
HELMY Mahmoud
Ai Cập
Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)
KHALED Salma
Ai Cập

TOUMI Fidel
1 |
![]() |
KHALED Salma |
![]() EGY |
2 | TOUMI Fidel | ||
3 |
![]() |
BEN CHEIKH Mariem |
![]() TUN |
Đơn nam thiếu niên
Trận đấu nổi bật:Đơn nam thiếu niên
HUANG Chien-Tu
Đài Loan
BEN YAHIA Kerem
Tunisia
1 |
![]() |
HUANG Chien-Tu |
![]() TPE |
2 |
![]() |
BEN YAHIA Kerem |
![]() TUN |
3 |
![]() |
GHALLAB Aly |
![]() EGY |
Đơn nữ thiếu niên
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ thiếu niên
PFEFER Laura
Pháp
MORAD Reem
Ai Cập
1 |
![]() |
PFEFER Laura |
![]() FRA |
2 |
![]() |
MORAD Reem |
![]() EGY |
3 |
![]() |
KHALED Salma |
![]() EGY |
Đôi nam thiếu niên
Trận đấu nổi bật:Đôi nam thiếu niên
1 |
![]() |
GHALLAB Aly |
![]() EGY |
![]() |
DABOUS Ahmed |
![]() EGY |
|
2 |
![]() |
HUANG Chien-Tu |
![]() TPE |
![]() |
OGINI Olasunkanmi |
![]() NGR |
|
3 |
![]() |
HELMY Mahmoud |
![]() EGY |
![]() |
WAEL Ziad |
![]() EGY |
Đôi nữ thiếu niên
Trận đấu nổi bật:Đôi nữ thiếu niên
1 |
![]() |
BEN CHEIKH Mariem |
![]() TUN |
![]() |
BEN SLAMA Sarra |
![]() TUN |
|
2 |
![]() |
KHALED Salma |
![]() EGY |
![]() |
MORAD Reem |
![]() EGY |
|
3 |
![]() |
LAGSIR Sannah |
![]() ALG |
![]() |
NASER Meriem |
![]() TUN |
Đơn nam thiếu niên (tranh vé vớt)
Trận đấu nổi bật:Đơn nam thiếu niên (tranh vé vớt)
BU SHULAYBI Abdulaziz
Saudi Arabia

ALSHARIF Mohammed
1 |
![]() |
BU SHULAYBI Abdulaziz |
![]() KSA |
2 |
![]() |
ALSHARIF Muhamed |
![]() KSA |
2 | ALSHARIF Mohammed |
Đơn nữ thiếu niên (tranh vé vớt)
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ thiếu niên (tranh vé vớt)
GARCI Feriel
Tunisia
NASER Meriem
Tunisia
1 |
![]() |
GARCI Feriel |
![]() TUN |
2 |
![]() |
NASER Meriem |
![]() TUN |
3 |
![]() |
LAZREG Amal |
![]() TUN |