- Trang chủ / Kết quả trận đấu / 2014 Thành Đô Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
2014 Thành Đô Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
Đơn nam trẻ
LIU Dingshuo
Trung Quốc
XUE Fei
Trung Quốc
1 | LIU Dingshuo |
CHN |
|
2 | XUE Fei |
CHN |
|
3 | HWANG Minha |
KOR |
Đơn nữ trẻ
FAN Siqi
Trung Quốc
MU Jingyu
Trung Quốc
1 | FAN Siqi |
CHN |
|
2 | MU Jingyu |
CHN |
|
3 | PARANANG Orawan |
THA |
Đôi nam trẻ
1 | CHO Daeseong |
KOR |
|
AN Jaehyun |
KOR |
||
2 | CHO Seungmin |
KOR |
|
LEE Jangmok |
KOR |
||
3 | TANVIRIYAVECHAKUL Padasak |
THA |
|
WISUTMAYTHANGKOON Supanut |
THA |
Đôi nữ trẻ
1 | KIM Jiho |
KOR |
|
KANG Dayeon |
KOR |
||
2 | LORENZOTTI Maria |
URU |
|
MU Jingyu |
CHN |
||
3 | KHETKHUAN Tamolwan |
THA |
|
PARANANG Orawan |
THA |
Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)
LI Yuanheng
Trung Quốc
POH Shao Feng Ethan
Singapore
1 | LI Yuanheng |
CHN |
|
2 | POH Shao Feng Ethan |
SGP |
|
3 | LIM Zheng Jie Edric |
SGP |
Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)
KIM Haeun
Hàn Quốc
CHEN Yen-Hsin
Đài Loan
1 | KIM Haeun |
KOR |
|
2 | CHEN Yen-Hsin |
TPE |
|
3 | FANG Sih-Han |
TPE |
Đơn nam thiếu niên
HWANG Minha
Hàn Quốc
KIM Daewoo
Hàn Quốc
1 | HWANG Minha |
KOR |
|
2 | KIM Daewoo |
KOR |
|
3 | CHEN Chun-Hsiang |
TPE |
Đơn nữ thiếu niên
HAYATA Hina
Nhật Bản
KIM Jiho
Hàn Quốc
1 |
HAYATA Hina
HINA Hayata |
JPN |
|
2 | KIM Jiho |
KOR |
|
3 | KANG Dayeon |
KOR |
Đôi nam thiếu niên
1 | HWANG Minha |
KOR |
|
KIM Daewoo |
KOR |
||
2 | CHO Daeseong |
KOR |
|
AN Jaehyun |
KOR |
||
3 | LIN Yun-Ju |
TPE |
|
LI Hsin-Yang |
TPE |
Đôi nữ thiếu niên
1 | KIM Jiho |
KOR |
|
KANG Dayeon |
KOR |
||
2 | SARITAPIRAK Monapsorn |
THA |
|
CHOI Haeeun |
KOR |
||
3 | FANG Sih-Han |
TPE |
|
TSAI Yu-Chin |
TPE |
Đơn nam thiếu niên (tranh vé vớt)
CHEN Yen-Heng
Đài Loan
HUANG Hung-Chou
Đài Loan
1 | CHEN Yen-Heng |
TPE |
|
2 | HUANG Hung-Chou |
TPE |
|
3 | YU Zong Jun Gerald |
SGP |
Đơn nữ thiếu niên (tranh vé vớt)
JHOU Ting-Yu
Đài Loan
GOI Rui Xuan
Singapore
1 | JHOU Ting-Yu |
TPE |
|
2 | GOI Rui Xuan |
SGP |
|
3 | KOH Kai Xin Pearlyn |
SGP |