- Trang chủ / Kết quả trận đấu / 2014 Ấn Độ Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
 
2014 Ấn Độ Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
Đơn nam trẻ
 Trận đấu nổi bật:Đơn nam trẻ
					TANVIRIYAVECHAKUL Padasak
																					Thái Lan
																			
GERASSIMENKO Kirill
																					Kazakhstan
																			
| 1 | 
															 
														 | 
							TANVIRIYAVECHAKUL Padasak | 
															![]() THA  | 
						
| 2 | 
															 
														 | 
							GERASSIMENKO Kirill | 
															![]() KAZ  | 
						
| 3 | 
															 
														 | 
							YADAV Abhishek | 
															![]() IND  | 
						
Đơn nữ trẻ
 Trận đấu nổi bật:Đơn nữ trẻ
					MUKHERJEE Sutirtha
																					Ấn Độ
																			
MUKHERJEE Ayhika
																					Ấn Độ
																			
| 1 | 
															 
														 | 
							MUKHERJEE Sutirtha | 
															![]() IND  | 
						
| 2 | 
															 
														 | 
							MUKHERJEE Ayhika | 
															![]() IND  | 
						
| 3 | 
															 
														 | 
							KHETKHUAN Tamolwan | 
															![]() THA  | 
						
Đôi nam trẻ
 Trận đấu nổi bật:Đôi nam trẻ
					
					
					
				| 1 | 
															 
														 | 
							GERASSIMENKO Kirill | 
															![]() KAZ  | 
						
															 
														 | 
							TANVIRIYAVECHAKUL Padasak | 
															![]() THA  | 
						|
| 2 | 
															 
														 | 
							YADAV Abhishek | 
															![]() IND  | 
						
															 
														 | 
							GUPTA Utkarsh | 
															![]() IND  | 
						|
| 3 | 
															 
														 | 
							AMIRI NIA Soroosh | 
															![]() IRI  | 
						
															 
														 | 
							LIM Zheng Jie Edric | 
															![]() SGP  | 
						
Đôi nữ trẻ
 Trận đấu nổi bật:Đôi nữ trẻ
					
					
					
				| 1 | 
															 
														 | 
							KHETKHUAN Tamolwan | 
															![]() THA  | 
						
															 
														 | 
							TANG Angeline An Qi | 
															![]() MAS  | 
						|
| 2 | 
															 
														 | 
							YEE Herng Hwee | 
															![]() SGP  | 
						
															 
														 | 
							TAY Hui Li | 
															![]() SGP  | 
						|
| 3 | 
															 
														 | 
							MUKHERJEE Ayhika | 
															![]() IND  | 
						
															 
														 | 
							MUKHERJEE Sagarika | 
															![]() IND  | 
						
Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)
 Trận đấu nổi bật:Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)
					TAN Lucas
																					Singapore
																			
THAKKAR Manav Vikash
																					Ấn Độ
																			
| 1 | 
															 
														 | 
							TAN Lucas | 
															![]() SGP  | 
						
| 2 | 
															 
														 | 
							THAKKAR Manav Vikash | 
															![]() IND  | 
						
| 3 | 
															 
														 | 
							KARLSSON Filip | 
															![]() SWE  | 
						
Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)
 Trận đấu nổi bật:Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)
					DAS Priyadarshini
																					Ấn Độ
																			
RAMESH Abinaya
																					Ấn Độ
																			
| 1 | 
															 
														 | 
							DAS Priyadarshini | 
															![]() IND  | 
						
| 2 | 
															 
														 | 
							RAMESH Abinaya | 
															![]() IND  | 
						
| 3 | 
															 
														 | 
							AMRUTE Shruti Vijay | 
															![]() IND  | 
						
Đơn nam thiếu niên
 Trận đấu nổi bật:Đơn nam thiếu niên
					POH Shao Feng Ethan
																					Singapore
																			
THAKKAR Manav Vikash
																					Ấn Độ
																			
| 1 | 
															 
														 | 
							POH Shao Feng Ethan | 
															![]() SGP  | 
						
| 2 | 
															 
														 | 
							THAKKAR Manav Vikash | 
															![]() IND  | 
						
| 3 | 
															 
														 | 
							TAN Lucas | 
															![]() SGP  | 
						
Đơn nữ thiếu niên
 Trận đấu nổi bật:Đơn nữ thiếu niên
					TAY Hui Li
																					Singapore
																			
KAMATH Archana Girish
																					Ấn Độ
																			
| 1 | 
															 
														 | 
							TAY Hui Li | 
															![]() SGP  | 
						
| 2 | 
															 
														 | 
							KAMATH Archana Girish | 
															![]() IND  | 
						
| 3 | 
															 
														 | 
							AMRUTE Shruti Vijay | 
															![]() IND  | 
						
Đôi nam thiếu niên
 Trận đấu nổi bật:Đôi nam thiếu niên
					
					
					
				| 1 | 
															 
														 | 
							POH Shao Feng Ethan | 
															![]() SGP  | 
						
															 
														 | 
							TAN Lucas | 
															![]() SGP  | 
						|
| 2 | 
															 
														 | 
							THAKKAR Manav Vikash | 
															![]() IND  | 
						
															 
														 | 
							NATH Akaash | 
															![]() IND  | 
						|
| 3 | 
															 
														 | 
							KARLSSON Filip | 
															![]() SWE  | 
						
															 
														 | 
							SURAVAJJULA Snehit | 
															![]() IND  | 
						
Đơn nam thiếu niên (tranh vé vớt)
 Trận đấu nổi bật:Đơn nam thiếu niên (tranh vé vớt)
					NATH Akaash
																					Ấn Độ
																			
SURAVAJJULA Snehit
																					Ấn Độ
																			
| 1 | 
															 
														 | 
							NATH Akaash | 
															![]() IND  | 
						
| 2 | 
															 
														 | 
							SURAVAJJULA Snehit | 
															![]() IND  | 
						
| 3 | DAS Neeldeep | 

									
									

														
									
									
														
									
														
														
									
									
										
														
									
									
														