SET 2014 Thái Lan Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit

Đơn nam trẻ

Trận đấu nổi bật:Đơn nam trẻ

YANG Heng-Wei

Đài Loan

4

  • 11 - 9
  • 4 - 11
  • 11 - 13
  • 6 - 11
  • 11 - 9
  • 14 - 12
  • 11 - 9

3

Chi tiết

LIAO Cheng-Ting

Đài Loan

1 YANG Heng-Wei TPE
TPE
2 LIAO Cheng-Ting TPE
TPE
3 TANVIRIYAVECHAKUL Padasak THA
THA

Đơn nữ trẻ

Trận đấu nổi bật:Đơn nữ trẻ

MAYUKA Taira

Nhật Bản

4

  • 11 - 7
  • 11 - 9
  • 7 - 11
  • 12 - 10
  • 10 - 12
  • 8 - 11
  • 11 - 7

3

Chi tiết

ANDO Minami

Nhật Bản

1 MAYUKA Taira JPN
JPN
2 ANDO Minami
MINAMI Ando
JPN
JPN
3 SHIBATA Saki
SAKI Shibata
JPN
JPN

Đôi nam trẻ

Trận đấu nổi bật:Đôi nam trẻ

HOKUTO Koriyama

Nhật Bản

 

TAISEI Matsushita

Nhật Bản

3

  • 11 - 9
  • 7 - 11
  • 11 - 8
  • 10 - 12
  • 14 - 12

2

Chi tiết

KOSEI Hirano

Nhật Bản

 

YUSUKE Watanabe

Nhật Bản

1 HOKUTO Koriyama JPN
JPN
TAISEI Matsushita JPN
JPN
2 YUSUKE Watanabe JPN
JPN
KOSEI Hirano JPN
JPN
3 LIAO Cheng-Ting TPE
TPE
TANVIRIYAVECHAKUL Padasak THA
THA

Đôi nữ trẻ

Trận đấu nổi bật:Đôi nữ trẻ

SHIBATA Saki

Nhật Bản

 

MAYUKA Taira

Nhật Bản

3

  • 11 - 9
  • 11 - 8
  • 11 - 7

0

Chi tiết

ANDO Minami

Nhật Bản

 

YURIKO Ito

Nhật Bản

1 SHIBATA Saki
SAKI Shibata
JPN
JPN
MAYUKA Taira JPN
JPN
2 ANDO Minami
MINAMI Ando
JPN
JPN
YURIKO Ito JPN
JPN
3 KHETKHUAN Tamolwan THA
THA
PARANANG Orawan THA
THA

Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)

Trận đấu nổi bật:Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)

3

  • 11 - 13
  • 12 - 10
  • 11 - 3
  • 11 - 4

1

Chi tiết
1 SOOKPRASERD Kotcharuk THA
THA
2 MAUNGWHAN Chayaduj THA
THA
3 WATTHANASIRICHAIPORN Suppakorn THA
THA

Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)

Trận đấu nổi bật:Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)

3

  • 11 - 2
  • 11 - 7
  • 11 - 5

0

Chi tiết
1 SRITAVARIT Apichaya THA
THA
2 VORAPAKDEE Janyaporn THA
THA
3 PRAMUANSIN Jarinya THA
THA

Đơn nam thiếu niên

Trận đấu nổi bật:Đơn nam thiếu niên

LIN Yun-Ju

Đài Loan

3

  • 11 - 6
  • 11 - 5
  • 6 - 11
  • 11 - 8

1

Chi tiết
1 LIN Yun-Ju TPE
TPE
2 WONGTHONGKUM Kittitorn THA
THA
3 PASSARA Pattaratorn THA
THA

Đơn nữ thiếu niên

Trận đấu nổi bật:Đơn nữ thiếu niên

FANG Sih-Han

Đài Loan

3

  • 11 - 9
  • 8 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 5

1

Chi tiết

LEE Ka Yee

Hong Kong

1 FANG Sih-Han TPE
TPE
2 LEE Ka Yee HKG
HKG
3 SARITAPIRAK Monapsorn THA
THA

Đôi nam thiếu niên

Trận đấu nổi bật:Đôi nam thiếu niên

LI Hsin-Yang

Đài Loan

 

LIN Yun-Ju

Đài Loan

3

  • 11 - 9
  • 8 - 11
  • 11 - 7
  • 13 - 11

1

Chi tiết

CHU Pak Chung

Hong Kong

 

WONG Ho Hin

Hong Kong

1 LIN Yun-Ju TPE
TPE
LI Hsin-Yang TPE
TPE
2 WONG Ho Hin HKG
HKG
CHU Pak Chung HKG
HKG
3 WONGTHONGKUM Kittitorn THA
THA
YU Zong Jun Gerald SGP
SGP

Đôi nữ thiếu niên

Trận đấu nổi bật:Đôi nữ thiếu niên

CHEN Ting-Ting

Đài Loan

 

YU Hsiu-Ting

Đài Loan

3

  • 13 - 15
  • 11 - 8
  • 6 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 3

2

Chi tiết

FANG Sih-Han

Đài Loan

 

TSAI Yu-Chin

Đài Loan

1 CHEN Ting-Ting TPE
TPE
YU Hsiu-Ting TPE
TPE
2 FANG Sih-Han TPE
TPE
TSAI Yu-Chin TPE
TPE
3 ATIMUTTIKUL Kanokwan THA
THA
WONG Chin Yau HKG
HKG

Đơn nam thiếu niên (tranh vé vớt)

Trận đấu nổi bật:Đơn nam thiếu niên (tranh vé vớt)

3

  • 11 - 6
  • 11 - 9
  • 11 - 6

0

Chi tiết

Đơn nữ thiếu niên (tranh vé vớt)

Trận đấu nổi bật:Đơn nữ thiếu niên (tranh vé vớt)

MEKAMPORN Naja

Thái Lan

3

  • 13 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 9
  • 9 - 11
  • 11 - 5

2

Chi tiết

YU Hsiu-Ting

Đài Loan

1 MEKAMPORN Naja THA
THA
2 YU Hsiu-Ting TPE
TPE
3 KOLA Nanapat THA
THA

Đơn nam thiếu nhi

Trận đấu nổi bật:Đơn nam thiếu nhi

3

  • 11 - 6
  • 5 - 11
  • 11 - 8
  • 8 - 11
  • 11 - 6

2

Chi tiết

Đơn nữ thiếu nhi

Trận đấu nổi bật:Đơn nữ thiếu nhi

LEE Ka Yee

Hong Kong

3

  • 11 - 4
  • 11 - 6
  • 11 - 9

0

Chi tiết

KIRTANI Tanisi

Ấn Độ

1 LEE Ka Yee HKG
HKG
2 KIRTANI Tanisi IND
IND
3 SONGSANG Kewalin SONGSANG Kewalin THA
THA

Mini-Cadet Boys (Consolation)

Trận đấu nổi bật:Mini-Cadet Boys (Consolation)

3

  • 11 - 5
  • 11 - 9
  • 11 - 13
  • 11 - 1

1

Chi tiết

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!