- Trang chủ / Kết quả trận đấu / GAC Nhóm 2014 ITTF World Tour, Chile Open (Thách thức)
 
GAC Nhóm 2014 ITTF World Tour, Chile Open (Thách thức)
Đơn nam
 Trận đấu nổi bật:Đơn nam
					KOHEI Sambe
																					Nhật Bản
																			
GILABERT Rodrigo
																					Argentina
																			
| 1 | 
															 
														 | 
							KOHEI Sambe | 
															![]() JPN  | 
						
| 2 | 
															 
														 | 
							GILABERT Rodrigo | 
															![]() ARG  | 
						
| 3 | 
															 
														 | 
							MIZUKI Oikawa | 
															![]() JPN  | 
						
Đơn Nữ
 Trận đấu nổi bật:Đơn Nữ
					MAEDA Miyu
																					Nhật Bản
																			
HAYATA Hina
																					Nhật Bản
																			
| 1 | 
															 
														 | 
							
															
																			MAEDA Miyu
																				 MIYU Maeda  | 
							
															![]() JPN  | 
						
| 2 | 
															 
														 | 
							
															
																			HAYATA Hina
																				 HINA Hayata  | 
							
															![]() JPN  | 
						
| 3 | 
															 
														 | 
							SHIHO Matsudaira | 
															![]() JPN  | 
						
U21 Đơn nam
 Trận đấu nổi bật:U21 Đơn nam
					MIZUKI Oikawa
																					Nhật Bản
																			
KOHEI Sambe
																					Nhật Bản
																			
| 1 | 
															 
														 | 
							MIZUKI Oikawa | 
															![]() JPN  | 
						
| 2 | 
															 
														 | 
							KOHEI Sambe | 
															![]() JPN  | 
						
| 3 | 
															 
														 | 
							GOMEZ Gustavo | 
															![]() CHI  | 
						
U21 Đơn nữ
 Trận đấu nổi bật:U21 Đơn nữ
					MAEDA Miyu
																					Nhật Bản
																			
YURIKA Taira
																					Nhật Bản
																			
| 1 | 
															 
														 | 
							
															
																			MAEDA Miyu
																				 MIYU Maeda  | 
							
															![]() JPN  | 
						
| 2 | 
															 
														 | 
							YURIKA Taira | 
															![]() JPN  | 
						
| 3 | 
															 
														 | 
							SHIHO Matsudaira | 
															![]() JPN  | 
						

									
									

														
									
									
														
														