- Trang chủ / Kết quả trận đấu / Giải vô địch U11 & U13 toàn châu Mỹ năm 2025
Giải vô địch U11 & U13 toàn châu Mỹ năm 2025
Đội tuyển nam Hopes
Trận đấu nổi bật:Đội tuyển nam Hopes
FERREIRA Luis
Brazil
KORDUS Jacob
Mỹ
1 |
![]() |
FERREIRA Luis |
![]() BRA |
![]() |
MAO Allen |
![]() USA |
|
2 |
![]() |
EWALD Lucas |
![]() BRA |
![]() |
LIMA Joao |
![]() BRA |
|
2 |
![]() |
KORDUS Jacob |
![]() USA |
![]() |
Kevin YANG |
![]() CAN |
Đội tuyển nữ Hopes
Trận đấu nổi bật:Đội tuyển nữ Hopes
HSIUNG Beier
Mỹ
HERNANDEZ Fernanda
Peru
Đôi nam Hopes
Trận đấu nổi bật:Đôi nam Hopes
1 |
![]() |
KORDUS Jacob |
![]() USA |
![]() |
MAO Allen |
![]() USA |
|
2 |
![]() |
ARAUJO Ranieri |
![]() BRA |
![]() |
FERREIRA Luis |
![]() BRA |
Đôi nữ Hopes
Trận đấu nổi bật:Đôi nữ Hopes
1 |
![]() |
CHANG Natalie |
![]() USA |
![]() |
HSIUNG Beier |
![]() USA |
|
2 |
![]() |
Holly HUANG |
![]() USA |
![]() |
XIAO Karina |
![]() USA |
Đôi nam nữ Hopes
Trận đấu nổi bật:Đôi nam nữ Hopes
1 |
![]() |
Sayan JAFAR |
![]() USA |
![]() |
CHANG Natalie |
![]() USA |
|
2 |
![]() |
Tommy GOLDING |
![]() VEN |
![]() |
Loriadni PINEDA |
![]() VEN |
Đội thiếu sinh quân mini nam
Trận đấu nổi bật:Đội thiếu sinh quân mini nam
JUNIOR Israel
Brazil
Đội thiếu sinh quân nữ mini
Trận đấu nổi bật:Đội thiếu sinh quân nữ mini
YANG Emma
Mỹ
RUIZ Genesis
Guatemala
Mini - Đôi nam thiếu sinh quân
Trận đấu nổi bật:Mini - Đôi nam thiếu sinh quân
1 |
![]() |
LEITE Artur |
![]() BRA |
![]() |
AVELAR Gustavo |
![]() BRA |
|
2 |
![]() |
VILLAVICENCIO Boris Nestor |
![]() ECU |
![]() |
PEREZ Josue |
![]() ECU |
Mini - Đôi nữ sinh viên
Trận đấu nổi bật:Mini - Đôi nữ sinh viên
1 |
![]() |
YU Abigail |
![]() USA |
![]() |
KASICHAINULA Anagha |
![]() USA |
|
2 |
![]() |
HE Angel |
![]() USA |
![]() |
YANG Emma |
![]() USA |
Mini - Đôi nam nữ thiếu sinh quân
Trận đấu nổi bật:Mini - Đôi nam nữ thiếu sinh quân
1 |
![]() |
JIA Jaden |
![]() USA |
![]() |
YU Abigail |
![]() USA |
|
2 |
![]() |
Jose MENDEZ |
![]() GUA |
![]() |
LINARES Camila |
![]() GUA |
Đơn nam U11
Trận đấu nổi bật:Đơn nam U11
KORDUS Jacob
Mỹ
MAO Allen
Mỹ
1 |
![]() |
KORDUS Jacob |
![]() USA |
2 |
![]() |
MAO Allen |
![]() USA |
Đơn nữ U11
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ U11
XIAO Karina
Mỹ
Holly HUANG
Mỹ
1 |
![]() |
XIAO Karina |
![]() USA |
2 |
![]() |
Holly HUANG |
![]() USA |
Đơn nữ U13
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ U13
HE Angel
Mỹ
WANG Olivia
Canada
1 |
![]() |
HE Angel |
![]() USA |
2 |
![]() |
WANG Olivia |
![]() CAN |