WTT Youth Contender Bangkok II 2025

Đơn nam U15

Trận đấu nổi bật:Đơn nam U15

CHENG Yuan-Lun

Đài Loan

3

  • 11 - 9
  • 8 - 11
  • 11 - 8
  • 8 - 11
  • 13 - 11

2

Chi tiết

HARASAWA Shunta

Nhật Bản

1 CHENG Yuan-Lun TPE
TPE
2 HARASAWA Shunta
SHUNTA Harasawa
JPN
JPN

Đơn nữ U15

Trận đấu nổi bật:Đơn nữ U15

MATSUSHIMA Miku

Nhật Bản

3

  • 11 - 8
  • 11 - 6
  • 11 - 5

0

Chi tiết

CHEN Chih Yen

Đài Loan

1 MATSUSHIMA Miku
MIKU Matsushima
JPN
JPN
2 CHEN Chih Yen TPE
TPE

Đôi nam nữ U15

Trận đấu nổi bật:Đôi nam nữ U15

3

  • 10 - 12
  • 11 - 9
  • 4 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 6

2

Chi tiết

HSU An-Pao

Đài Loan

 

CHEN Chih Yen

Đài Loan

1 PREECHAYAN Thitaphat THA
THA
VIJITVIRIYAGUL Kulapassr THA
THA
2 HSU An-Pao TPE
TPE
CHEN Chih Yen TPE
TPE

Đơn nam U17

Trận đấu nổi bật:Đơn nam U17

NAKANO Kohaku

Nhật Bản

3

  • 14 - 12
  • 11 - 9
  • 12 - 10

0

Chi tiết

LIN Chin-Ting

Đài Loan

1 NAKANO Kohaku
KOHAKU Nakano
JPN
JPN
2 LIN Chin-Ting TPE
TPE

Đơn nam U11

Trận đấu nổi bật:Đơn nam U11

KAWAGUCHI Hinata

Nhật Bản

3

  • 11 - 6
  • 11 - 7
  • 9 - 11
  • 11 - 3

1

Chi tiết
1 KAWAGUCHI Hinata
HINATA Kawaguchi
JPN
JPN
2 Chothirun NANTACHAIWUT THA
THA

Đơn nam U13

Trận đấu nổi bật:Đơn nam U13

KOJIMA Ryuya

Đài Loan

3

  • 5 - 11
  • 11 - 8
  • 12 - 10
  • 11 - 6

1

Chi tiết

WU Yuan-Kai

Đài Loan

1 KOJIMA Ryuya TPE
TPE
2 WU Yuan-Kai TPE
TPE

Đơn nam U19

Trận đấu nổi bật:Đơn nam U19

Soh YOSHIDA

Nhật Bản

3

  • 5 - 11
  • 12 - 14
  • 11 - 5
  • 12 - 10
  • 11 - 9

2

Chi tiết

HUNG Che-Yen

Đài Loan

1 Soh YOSHIDA
YOSHIDA Soh
JPN
JPN
2 HUNG Che-Yen TPE
TPE

Đơn nữ U17

Trận đấu nổi bật:Đơn nữ U17

CHEN Chi-Yun

Đài Loan

3

  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 11 - 5
  • 9 - 11
  • 11 - 4

2

Chi tiết
1 CHEN Chi-Yun TPE
TPE
2 VIJITVIRIYAGUL Kulapassr THA
THA

Đơn nữ U19

Trận đấu nổi bật:Đơn nữ U19

CHEN Chi-Yun

Đài Loan

3

  • 11 - 7
  • 6 - 11
  • 13 - 11
  • 11 - 7

1

Chi tiết

LEE Dahye

Hàn Quốc

1 CHEN Chi-Yun TPE
TPE
2 LEE Dahye KOR
KOR

Đơn nữ U13

Trận đấu nổi bật:Đơn nữ U13

SIE Jhih Chen

Đài Loan

3

  • 8 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 5
  • 11 - 6

1

Chi tiết

KOMATSU Kanan

Nhật Bản

1 SIE Jhih Chen TPE
TPE
2 KOMATSU Kanan
KANAN Komatsu
JPN
JPN

Đơn nữ U11

Trận đấu nổi bật:Đơn nữ U11

HO Ai Lin

Đài Loan

3

  • 11 - 6
  • 12 - 10
  • 11 - 4

0

Chi tiết

JANGHU Avni

Ấn Độ

1 HO Ai Lin TPE
TPE
2 JANGHU Avni IND
IND

Đôi nam nữ U19

Trận đấu nổi bật:Đôi nam nữ U19

TSAI Tien-Yu

Đài Loan

 

KUNG Mu-Tzu

Đài Loan

3

  • 13 - 11
  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 10 - 12
  • 11 - 4

2

Chi tiết
1 TSAI Tien-Yu TPE
TPE
KUNG Mu-Tzu TPE
TPE
2 PANFUENG Bhudej THA
THA
DERUJIJAROEN Khemisarar THA
THA

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách