- Trang chủ / Kết quả trận đấu / WTT Youth Contender Otocec 2025 do I Feel Slovenia trình bày
WTT Youth Contender Otocec 2025 do I Feel Slovenia trình bày
Đơn nam U15
ZHOU Guanhong
Trung Quốc
YU Haiyang
Trung Quốc
| 1 |
|
ZHOU Guanhong |
![]() CHN |
| 2 |
|
YU Haiyang |
![]() CHN |
Đơn nữ U15
Cocona MURAMATSU
Nhật Bản
ISHIDA Kokomi
Nhật Bản
| 1 |
|
Cocona MURAMATSU
MURAMATSU Cocona |
![]() JPN |
| 2 |
|
ISHIDA Kokomi
KOKOMI Ishida |
![]() JPN |
Đơn nam U13
WU Yuan-Kai
Đài Loan
MALOV Alexander
Tây Ban Nha
| 1 |
|
WU Yuan-Kai |
![]() TPE |
| 2 |
|
MALOV Alexander |
![]() ESP |
Đơn nam U11
WANG Luke
Singapore
WIN Samuel
Australia
| 1 |
|
WANG Luke |
![]() SGP |
| 2 |
|
WIN Samuel |
![]() AUS |
Đơn nam U19
LI Hechen
Trung Quốc
SUN Yang
Trung Quốc
| 1 |
|
LI Hechen |
![]() CHN |
| 2 |
|
SUN Yang |
![]() CHN |
Đơn nam U17
TANG Yiren
Trung Quốc
KWON Hyuk
Hàn Quốc
| 1 |
|
TANG Yiren |
![]() CHN |
| 2 |
|
KWON Hyuk |
![]() KOR |
Đơn nam U19
Đơn nữ U17
ZHU Qihui
Trung Quốc
DING Yijie
Trung Quốc
| 1 |
|
ZHU Qihui |
![]() CHN |
| 2 |
|
DING Yijie |
![]() CHN |
Đơn nữ U13
LEE Yeseo
Hàn Quốc
FEGYVER Zsofia
Hungary
| 1 |
|
LEE Yeseo |
![]() KOR |
| 2 |
|
FEGYVER Zsofia |
![]() HUN |
Đơn nữ U11
LIU Xinqi
Singapore
VASKOVA Adela
Slovakia
| 1 |
|
LIU Xinqi |
![]() SGP |
| 2 |
|
VASKOVA Adela |
![]() SVK |
Đơn nữ U19
AOKI Sachi
Nhật Bản
YAN Yutong
Trung Quốc
| 1 |
|
AOKI Sachi
SACHI Aoki |
![]() JPN |
| 2 |
|
YAN Yutong |
![]() CHN |









