- Trang chủ / Kết quả trận đấu / Thế vận hội dành cho người khuyết tật 2024
Thế vận hội dành cho người khuyết tật 2024
Đơn nam hạng 2
Đơn nam lớp 8
Đơn nam hạng 1
Đơn nam hạng 3
BAEK Youngbok
Hàn Quốc
CHEN Junjian
Australia
Đơn nam lớp 7
HANSSON Jonas
Thụy Điển
SALMIN FILHO Paulo Sergio
Brazil
Đơn nam lớp 5
CARVALHAL ARABIAN Lucas
Brazil
AKINGBEMISILU Bolawa
Nigeria
Đơn nam lớp 6
RAU Thomas
Đức
CHEN Chao
Trung Quốc
Đơn nam lớp 11
KIM Gi Tae
Hàn Quốc
CHEN Po Yen
Đài Loan
| 1 |
|
KIM Gi Tae |
![]() KOR |
| 2 |
|
CHEN Po Yen |
![]() TPE |
Đơn nam hạng 4
KIM Young-gun
Hàn Quốc
CHAIWUT Wanchai
Thái Lan
| 1 |
|
KIM Young-gun |
![]() KOR |
| 2 |
|
CHAIWUT Wanchai |
![]() THA |
Đơn nam lớp 9
DIDIER Lucas
Pháp
| 1 |
|
DEVOS Laurens |
![]() BEL |
| 2 |
|
DIDIER Lucas |
![]() FRA |
Đơn nam lớp 9
DIDIER Lucas
Pháp
| 1 |
|
DEVOS Laurens |
![]() BEL |
| 2 |
|
DIDIER Lucas |
![]() FRA |
Đơn nam hạng 2
CZUPER Rafal
Ba Lan
SUCHANEK Jiri
Cộng hòa Séc
| 1 |
|
CZUPER Rafal |
![]() POL |
| 2 |
|
SUCHANEK Jiri |
![]() CZE |
Đơn nam lớp 8
DIDUKH Viktor
Ukraine
ZHAO Shuai
Trung Quốc
| 1 |
|
DIDUKH Viktor |
![]() UKR |
| 2 |
|
ZHAO Shuai |
![]() CHN |
Đơn nam hạng 1
DAVIES Robert
Vương Quốc Anh
| 1 |
|
FERNANDEZ IZQUIERDO Yunier |
![]() CUB |
| 2 |
|
DAVIES Robert |
![]() GBR |
Đơn nam lớp 10
MISZTAL Igor
Ba Lan
SILLAPAKONG Bunpot
Thái Lan
Đơn nam lớp 10
CHOJNOWSKI Patryk
Ba Lan
LIAN Hao
Trung Quốc
| 1 |
|
CHOJNOWSKI Patryk |
![]() POL |
| 2 |
|
LIAN Hao |
![]() CHN |
Đơn nam hạng 3
FENG Panfeng
Trung Quốc
| 1 |
|
FENG Panfeng |
![]() CHN |
| 2 |
|
SCHMIDBERGER Thomas |
![]() GER |
Đơn nam lớp 7
YAN Shuo
Trung Quốc
BAYLEY William
Vương Quốc Anh
| 1 |
|
YAN Shuo |
![]() CHN |
| 2 |
|
BAYLEY William |
![]() GBR |
Đơn nam lớp 5
URHAUG Tommy
Na Uy
CHENG Ming Chih
Đài Loan
| 1 |
|
URHAUG Tommy |
![]() NOR |
| 2 |
|
CHENG Ming Chih |
![]() TPE |
Đơn nam lớp 6
PARENZAN Matteo
Italy
THAINIYOM Rungroj
Thái Lan
| 1 |
|
PARENZAN Matteo |
![]() ITA |
| 2 |
|
THAINIYOM Rungroj |
![]() THA |
Đơn nam lớp 11
KIM Gi Tae
Hàn Quốc
CHEN Po Yen
Đài Loan
| 1 |
|
KIM Gi Tae |
![]() KOR |
| 2 |
|
CHEN Po Yen |
![]() TPE |
Đơn nam hạng 4
KIM Young-gun
Hàn Quốc
CHAIWUT Wanchai
Thái Lan
| 1 |
|
KIM Young-gun |
![]() KOR |
| 2 |
|
CHAIWUT Wanchai |
![]() THA |
Đơn nữ hạng 4
Đơn nữ lớp 8
Đơn nữ lớp 6
Đơn nữ lớp 7
Đơn nữ lớp 10
TIAN Shiau Wen
Đài Loan
OBAZUAYE Faith
Nigeria
Đơn nữ lớp 10
YANG Qian
Australia
PARTYKA Natalia
Ba Lan
| 1 |
|
YANG Qian |
![]() AUS |
| 2 |
|
PARTYKA Natalia |
![]() POL |
Đơn nữ hạng 3
MUZINIC VINCETIC Andela
Croatia
PATEL Sonalben
Ấn Độ
Đơn nữ lớp 11
WADA Natsuki
Nhật Bản
| 1 |
|
WADA Natsuki
NATSUKI Wada |
![]() JPN |
| 2 |
|
PROKOFEVA Elena |
![]() |
Đơn nữ Lớp 1 - 2
ROSSI Giada
Italy
LIU Jing
Trung Quốc
| 1 |
|
ROSSI Giada |
![]() ITA |
| 2 |
|
LIU Jing |
![]() CHN |
Đơn nữ lớp 5
ZHANG Bian
Trung Quốc
PAN Jiamin
Trung Quốc
| 1 |
|
ZHANG Bian |
![]() CHN |
| 2 |
|
PAN Jiamin |
![]() CHN |
Đơn nữ hạng 4
PERIC-RANKOVIC Borislava
Serbia
| 1 |
|
MIKOLASCHEK Sandra |
![]() GER |
| 2 |
|
PERIC-RANKOVIC Borislava |
![]() SRB |
Đơn nữ lớp 8
HUANG Wenjuan
Trung Quốc
DAHLEN Aida
Na Uy
| 1 |
|
HUANG Wenjuan |
![]() CHN |
| 2 |
|
DAHLEN Aida |
![]() NOR |
Đơn nữ lớp 6
AL DAYYENI Najlah
Iraq
LYTOVCHENKO Maryna
Ukraine
| 1 |
|
AL DAYYENI Najlah |
![]() IRQ |
| 2 |
|
LYTOVCHENKO Maryna |
![]() UKR |
Đơn nữ lớp 7
VAN ZON Kelly
Hà Lan
KORKUT Kubra
Thổ Nhĩ Kỳ
| 1 |
|
VAN ZON Kelly |
![]() NED |
| 2 |
|
KORKUT Kubra |
![]() TUR |
Đơn nữ hạng 3
MUZINIC VINCETIC Andela
Croatia
YOON Jiyu
Hàn Quốc
| 1 |
|
MUZINIC VINCETIC Andela |
![]() CRO |
| 2 |
|
YOON Jiyu |
![]() KOR |
Đơn nữ lớp 11
WADA Natsuki
Nhật Bản
| 1 |
|
WADA Natsuki
NATSUKI Wada |
![]() JPN |
| 2 |
|
PROKOFEVA Elena |
![]() |
Đơn nữ Lớp 1 - 2
ROSSI Giada
Italy
LIU Jing
Trung Quốc
| 1 |
|
ROSSI Giada |
![]() ITA |
| 2 |
|
LIU Jing |
![]() CHN |
Đơn nữ lớp 9
PEK Karolina
Ba Lan
XIONG Guiyan
Trung Quốc
| 1 |
|
PEK Karolina |
![]() POL |
| 2 |
|
XIONG Guiyan |
![]() CHN |
Đơn nữ lớp 9
PEK Karolina
Ba Lan
XIONG Guiyan
Trung Quốc
| 1 |
|
PEK Karolina |
![]() POL |
| 2 |
|
XIONG Guiyan |
![]() CHN |
Đơn nữ lớp 5
ZHANG Bian
Trung Quốc
PAN Jiamin
Trung Quốc
| 1 |
|
ZHANG Bian |
![]() CHN |
| 2 |
|
PAN Jiamin |
![]() CHN |
Đôi nam hạng MD4
Đôi nam hạng MD4
| 1 |
|
RIAPOS Jan |
![]() SVK |
|
LOVAS Peter |
![]() SVK |
|
| 2 |
|
PARK Sung Joo |
![]() KOR |
|
JANG Yeongjin |
![]() KOR |
Lớp đôi nam nữ XD7
Lớp đôi nam nữ XD17
Lớp đôi nam nữ XD7
| 1 |
|
FENG Panfeng |
![]() CHN |
|
ZHOU Ying |
![]() CHN |
|
| 2 |
|
GLINBANCHUEN Yuttajak |
![]() THA |
|
JAION Wijittra |
![]() THA |
Lớp đôi nam nữ XD17
| 1 |
|
ZHAO Shuai |
![]() CHN |
|
MAO Jingdian |
![]() CHN |
|
| 2 |
|
PENG Weinan |
![]() CHN |
|
XIONG Guiyan |
![]() CHN |
Đôi nữ hạng WD14
| 1 |
|
HUANG Wenjuan |
![]() CHN |
|
JIN Yucheng |
![]() CHN |
|
| 2 |
|
CUMMINGS Natalie/EDGHILL Chelsea |
![]() GUY |
|
WOLF Juliane |
![]() GER |
Đôi nam hạng MD18
Đôi nữ hạng WD10
Đôi nữ hạng WD5
Đôi nữ hạng WD5
| 1 |
|
XUE Juan |
![]() CHN |
|
LIU Jing |
![]() CHN |
|
| 2 |
|
SEO Su Yeon |
![]() KOR |
|
YOON Jiyu |
![]() KOR |
Đôi nữ hạng WD20
Đôi nam hạng MD8
| 1 |
|
FENG Panfeng |
![]() CHN |
|
CAO Ningning |
![]() CHN |
|
| 2 |
|
BAUS Valentin |
![]() GER |
|
SCHMIDBERGER Thomas |
![]() GER |
Đôi nam hạng MD18
| 1 |
|
CHOJNOWSKI Patryk |
![]() POL |
|
GRUDZIEN Piotr |
![]() POL |
|
| 2 |
|
ZHAO Yi Qing |
![]() CHN |
|
LIU Chaodong |
![]() CHN |
Đôi nữ hạng WD10
| 1 |
|
GU Xiaodan |
![]() CHN |
|
PAN Jiamin |
![]() CHN |
|
| 2 |
|
PERIC-RANKOVIC Borislava |
![]() SRB |
|
MATIC Nada |
![]() SRB |
Đôi nam hạng MD14
Đôi nam hạng MD14
| 1 |
|
YAN Shuo |
![]() CHN |
|
LIAO Keli |
![]() CHN |
|
| 2 |
|
THAINIYOM Rungroj |
![]() THA |
|
WANGPHONPHATHANASIRI Phisit |
![]() THA |
Đôi nữ hạng WD20
| 1 |
|
YANG Qian |
![]() AUS |
|
LEI Li Na |
![]() AUS |
|
| 2 |
|
TIAN Shiau Wen |
![]() TPE |
|
LIN Tzu Yu |
![]() TPE |
























