- Trang chủ / Kết quả trận đấu / 2016 Pháp Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
2016 Pháp Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
Đơn nam trẻ
SEYFRIED Joe
Pháp
LAI Chi-Chien
Đài Loan
1 | SEYFRIED Joe |
FRA |
|
2 | LAI Chi-Chien |
TPE |
|
3 | TAKUTO Izumo |
JPN |
Đơn nữ trẻ
YUKO Kato
Nhật Bản
CHERNORAY Daria
LB Nga
1 | YUKO Kato |
JPN |
|
2 | CHERNORAY Daria |
RUS |
|
3 |
NAGASAKI Miyu
MIYU Nagasaki |
JPN |
Đôi nam trẻ
1 | KISELEV Maksim |
RUS |
|
YARUSHIN Nikita |
RUS |
||
2 | POLANSKY Tomas |
CZE |
|
LAI Chi-Chien |
TPE |
||
3 | TAKUTO Izumo |
JPN |
|
YUKI Matsuyama |
JPN |
Đôi nữ trẻ
1 | MAK Tze Wing |
HKG |
|
LIU Qi |
HKG |
||
2 | MALANINA Maria |
RUS |
|
CHERNORAY Daria |
RUS |
||
3 | KAIM Julia |
GER |
|
ZIRONOVA Ekaterina |
RUS |
Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)
PRIME Sebastien
Pháp
URSU Vladislav
Moldova, Republic of
1 | PRIME Sebastien |
FRA |
|
2 | URSU Vladislav |
MDA |
|
3 | FRANCISCO Jose Pedro |
POR |
Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)
RUB Elina
LB Nga
VAN BOHEEMEN Vera
Hà Lan
1 | RUB Elina |
RUS |
|
2 | VAN BOHEEMEN Vera |
NED |
|
3 | CHAU Wing Sze |
HKG |
Đơn nam thiếu niên
SIDORENKO Vladimir
LB Nga
GREBNEV Maksim
LB Nga
1 | SIDORENKO Vladimir |
RUS |
|
2 | GREBNEV Maksim |
RUS |
|
3 | KATSMAN Lev |
RUS |
Đơn nữ thiếu niên
NAGASAKI Miyu
Nhật Bản
PAVADE Prithika
Pháp
1 |
NAGASAKI Miyu
MIYU Nagasaki |
JPN |
|
2 | PAVADE Prithika |
FRA |
|
3 | LEE Ka Yee |
HKG |
Đôi nam thiếu niên
1 | PICARD Vincent |
FRA |
|
HAMACHE Bilal |
FRA |
||
2 | ZHENG Dorian |
FRA |
|
CAVAILLE Jules |
FRA |
||
3 | KATSMAN Lev |
RUS |
|
GREBNEV Maksim |
RUS |
Đôi nữ thiếu niên
1 | LEE Ka Yee |
HKG |
|
WONG Chin Yau |
HKG |
||
2 | KAZANTSEVA Kristina |
RUS |
|
RUB Elina |
RUS |
||
3 | BLASKOVA Zdena |
CZE |
|
SHIN Yubin |
KOR |
Đơn nam thiếu niên (tranh vé vớt)
LEE Jeongho
Hàn Quốc
KIM Taehyun
Hàn Quốc
1 | LEE Jeongho |
KOR |
|
2 | KIM Taehyun |
KOR |
|
3 | MOULLET Barish |
SUI |
Đơn nữ thiếu niên (tranh vé vớt)
BERNARD Jana
Bỉ
1 | BERNARD Jana |
BEL |
|
2 | TIEFENBRUNNER Laura |
GER |
|
3 | GERASIMATOU Ioanna |
GRE |