- Trang chủ / Kết quả trận đấu / 2016 Ba Lan Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
2016 Ba Lan Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit
Đơn nam trẻ
Trận đấu nổi bật:Đơn nam trẻ
POLANSKY Tomas
Cộng hòa Séc
THAKKAR Manav Vikash
Ấn Độ
1 |
![]() |
POLANSKY Tomas |
![]() CZE |
2 |
![]() |
THAKKAR Manav Vikash |
![]() IND |
3 |
![]() |
SIDORENKO Vladimir |
![]() RUS |
Đơn nữ trẻ
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ trẻ
DIAZ Adriana
Puerto Rico
DIACONU Adina
Romania
1 |
![]() |
DIAZ Adriana |
![]() PUR |
2 |
![]() |
DIACONU Adina |
![]() ROU |
3 |
![]() |
DRAGOMAN Andreea |
![]() ROU |
Đôi nam trẻ
Trận đấu nổi bật:Đôi nam trẻ
1 |
![]() |
HIPPLER Tobias |
![]() GER |
![]() |
HOHMEIER Nils |
![]() GER |
|
2 |
![]() |
GOLLA Marco |
![]() POL |
![]() |
NALEPA Kamil |
![]() POL |
|
3 |
![]() |
DILLING Andreas |
![]() DEN |
![]() |
SIPOS Rares |
![]() ROU |
Đôi nữ trẻ
Trận đấu nổi bật:Đôi nữ trẻ
1 |
![]() |
TRIGOLOS Daria |
![]() BLR |
![]() |
SURJAN Sabina |
![]() SRB |
|
2 |
![]() |
DIACONU Adina |
![]() ROU |
![]() |
DRAGOMAN Andreea |
![]() ROU |
|
3 |
![]() |
KOLISH Anastasia |
![]() RUS |
![]() |
KAZANTSEVA Kristina |
![]() RUS |
Đơn nam thiếu niên
Trận đấu nổi bật:Đơn nam thiếu niên
YU Kayama
Nhật Bản
SHUNSUKE Togami
Nhật Bản
1 |
|
YU Kayama |
![]() JPN |
2 |
![]() |
SHUNSUKE Togami |
![]() JPN |
3 |
![]() |
SIDORENKO Vladimir |
![]() RUS |
Đơn nữ thiếu niên
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ thiếu niên
KAZANTSEVA Kristina
LB Nga
KOLISH Anastasia
LB Nga
1 |
![]() |
KAZANTSEVA Kristina |
![]() RUS |
2 |
![]() |
KOLISH Anastasia |
![]() RUS |
3 |
![]() |
BLASKOVA Zdena |
![]() CZE |
Đôi nam thiếu niên
Trận đấu nổi bật:Đôi nam thiếu niên
1 |
![]() |
SIDORENKO Vladimir |
![]() RUS |
![]() |
GREBNEV Maksim |
![]() RUS |
|
2 |
![]() |
ROSSI Carlo |
![]() ITA |
![]() |
KATSMAN Lev |
![]() RUS |
|
3 |
![]() |
STUMPER Kay |
![]() GER |
![]() |
OYEBODE John |
![]() ITA |
Đôi nữ thiếu niên
Trận đấu nổi bật:Đôi nữ thiếu niên
1 |
![]() |
KOLISH Anastasia |
![]() RUS |
![]() |
KAZANTSEVA Kristina |
![]() RUS |
|
2 |
![]() |
WEGRZYN Anna |
![]() POL |
![]() |
WEGRZYN Katarzyna |
![]() POL |
|
3 |
![]() |
BLASKOVA Zdena |
![]() CZE |
![]() |
ZIRONOVA Ekaterina |
![]() RUS |
Đơn nam thiếu niên (tranh vé vớt)
Trận đấu nổi bật:Đơn nam thiếu niên (tranh vé vớt)
PANG Yew En Koen
Singapore
RINDERER Daniel
Đức
1 |
![]() |
PANG Yew En Koen |
![]() SGP |
2 |
![]() |
RINDERER Daniel |
![]() GER |
3 |
![]() |
WOJTYLA Norbert |
![]() POL |
Đơn nữ thiếu niên (tranh vé vớt)
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ thiếu niên (tranh vé vớt)