- Trang chủ / Kết quả trận đấu / 2013 Đài Loan Junior & Cadet mở - Premium Junior Circuit
2013 Đài Loan Junior & Cadet mở - Premium Junior Circuit
Đơn nam trẻ
Trận đấu nổi bật:Đơn nam trẻ
WEN Wei-Chieh
Đài Loan
LIAO Cheng-Ting
Đài Loan
1 |
![]() |
WEN Wei-Chieh |
![]() TPE |
2 |
![]() |
LIAO Cheng-Ting |
![]() TPE |
3 |
![]() |
YANG Tzu-Yi |
![]() TPE |
Đơn nữ trẻ
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ trẻ
MIMA Ito
Nhật Bản
AYANE Morita
Nhật Bản
1 |
![]() |
MIMA Ito |
![]() JPN |
2 |
![]() |
AYANE Morita |
![]() JPN |
3 |
![]() |
TSUI Pao-Wen |
![]() TPE |
Đôi nam trẻ
Trận đấu nổi bật:Đôi nam trẻ
1 |
![]() |
LIAO Cheng-Ting |
![]() TPE |
![]() |
LEE Chia-Sheng |
![]() TPE |
|
2 |
![]() |
WANG Tai-Wei |
![]() TPE |
![]() |
WEN Wei-Chieh |
![]() TPE |
|
3 |
![]() |
YANG Tzu-Yi |
![]() TPE |
![]() |
YANG Heng-Wei |
![]() TPE |
Đôi nữ trẻ
Trận đấu nổi bật:Đôi nữ trẻ
1 |
![]() |
SOO Wai Yam Minnie |
![]() HKG |
![]() |
MAK Tze Wing |
![]() HKG |
|
2 |
![]() |
AYANE Morita |
![]() JPN |
![]() |
RIRA Ishikawa |
![]() JPN |
|
3 |
![]() |
LIN Po-Hsuan |
![]() TPE |
![]() |
CHIU Ssu-Hua |
![]() TPE |
Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)
Trận đấu nổi bật:Đơn nam trẻ (tranh vé vớt)
TANG Yui Hong
Hong Kong
TANG Hoi Yen
Hong Kong
1 |
![]() |
TANG Yui Hong |
![]() HKG |
2 |
![]() |
TANG Hoi Yen |
![]() HKG |
3 |
![]() |
TAY Ming Han Maxxe |
![]() SGP |
Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ trẻ (tranh vé vớt)
LIAO Shih-Yun
Đài Loan

LIN Xiao-Zhen
Đơn nam thiếu niên
Trận đấu nổi bật:Đơn nam thiếu niên
RYOTARO Ogata
Nhật Bản
CHIN Mao-Cheng
Đài Loan
1 |
![]() |
RYOTARO Ogata |
![]() JPN |
2 |
![]() |
CHIN Mao-Cheng |
![]() TPE |
3 |
![]() |
HUANG Chien-Tu |
![]() TPE |
Đơn nữ thiếu niên
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ thiếu niên
MIMA Ito
Nhật Bản
SOO Wai Yam Minnie
Hong Kong
1 |
![]() |
MIMA Ito |
![]() JPN |
2 |
![]() |
SOO Wai Yam Minnie |
![]() HKG |
3 |
![]() |
KANA Takeuchi |
![]() JPN |
Đôi nam thiếu niên
Trận đấu nổi bật:Đôi nam thiếu niên
1 |
![]() |
HUANG Chien-Tu |
![]() TPE |
![]() |
YU Cheng-Feng |
![]() TPE |
|
2 |
![]() |
CAI Ruei-Fong |
![]() TPE |
![]() |
CHIN Mao-Cheng |
![]() TPE |
|
3 |
![]() |
KOYO Kanamitsu |
![]() JPN |
![]() |
AOTO Asazu |
![]() JPN |
Đôi nữ thiếu niên
Trận đấu nổi bật:Đôi nữ thiếu niên
1 |
![]() |
FANG Sih-Han |
![]() TPE |
![]() |
TSAI Yu-Chin |
![]() TPE |
|
2 |
![]() |
LEE En-Chi |
![]() TPE |
![]() |
CHEN Ting-Ting |
![]() TPE |
|
3 |
![]() |
SU Pei-Ling |
![]() TPE |
![]() |
WEN Ruei-Ling |
![]() TPE |