- Trang chủ / Kết quả trận đấu / GAC Group 2014 ITTF World Tour, Trung Quốc mở rộng (Super)
GAC Group 2014 ITTF World Tour, Trung Quốc mở rộng (Super)
Đơn nam
Trận đấu nổi bật:Đơn nam
MA Long
Trung Quốc
XU Xin
Trung Quốc
| 1 |
|
MA Long |
![]() CHN |
| 2 |
|
XU Xin |
![]() CHN |
| 3 |
|
ZHANG Jike |
![]() CHN |
Đơn Nữ
Trận đấu nổi bật:Đơn Nữ
DING Ning
Trung Quốc
LIU Shiwen
Trung Quốc
| 1 |
|
DING Ning |
![]() CHN |
| 2 |
|
LIU Shiwen |
![]() CHN |
| 3 |
|
LI Xiaoxia |
![]() CHN |
Đôi nam
Trận đấu nổi bật:Đôi nam
| 1 |
|
MA Long |
![]() CHN |
|
FAN Zhendong |
![]() CHN |
|
| 2 |
|
ZHANG Jike |
![]() CHN |
|
XU Xin |
![]() CHN |
|
| 3 |
|
WANG Hao |
![]() CHN |
|
MATSUDAIRA Kenta
KENTA Matsudaira |
![]() JPN |
Đôi nữ
Trận đấu nổi bật:Đôi nữ
| 1 |
|
LIU Shiwen |
![]() CHN |
|
DING Ning |
![]() CHN |
|
| 2 |
|
CHENG I-Ching |
![]() TPE |
|
HUANG Yi-Hua |
![]() TPE |
|
| 3 |
|
Feng Tianwei |
![]() SGP |
|
HAN Ying |
![]() GER |
U21 Đơn nam
Trận đấu nổi bật:U21 Đơn nam
ASUKA Machi
Nhật Bản
CHEN Feng
Singapore
| 1 |
|
ASUKA Machi |
![]() JPN |
| 2 |
|
CHEN Feng |
![]() SGP |
| 3 |
|
ASUKA Sakai |
![]() JPN |
U21 Đơn nữ
Trận đấu nổi bật:U21 Đơn nữ
CHEN Szu-Yu
Đài Loan
MIMA Ito
Nhật Bản
| 1 |
|
CHEN Szu-Yu |
![]() TPE |
| 2 |
|
MIMA Ito |
![]() JPN |
| 3 |
|
ZHOU Yihan |
![]() SGP |





