- Trang chủ / Kết quả trận đấu / 2019 ITTF Junior Circuit Tây Ban Nha Junior và Cadet mở
2019 ITTF Junior Circuit Tây Ban Nha Junior và Cadet mở
Đội thiếu niên
Trận đấu nổi bật:Đội thiếu niên
OYEBODE John
Italy
KISHEGYI Akos
Hungary
Đội thiếu nữ
Trận đấu nổi bật:Đội thiếu nữ
TSAI Yu-Chin
Đài Loan
MALININA Natalia
LB Nga
1 |
![]() |
MALININA Natalia |
![]() RUS |
![]() |
TSAI Yu-Chin |
![]() TPE |
|
2 |
![]() |
SCHREINER Franziska |
![]() GER |
![]() |
TENTSER Liubov |
![]() RUS |
|
2 |
![]() |
BONDAREVA Anastasia |
![]() GER |
![]() |
POON Yat |
![]() HKG |
Đơn nam
Trận đấu nổi bật:Đơn nam
URSU Vladislav
Moldova, Republic of
ROSSI Carlo
Italy
1 |
![]() |
URSU Vladislav |
![]() MDA |
2 |
![]() |
ROSSI Carlo |
![]() ITA |
Đơn nữ
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ
VISHNIAKOVA Olga
LB Nga
ABRAAMIAN Elizabet
LB Nga
1 |
![]() |
VISHNIAKOVA Olga |
![]() RUS |
2 |
![]() |
ABRAAMIAN Elizabet |
![]() RUS |
Đôi nam
Trận đấu nổi bật:Đôi nam
1 |
![]() |
TEODORO Guilherme |
![]() BRA |
![]() |
URSU Vladislav |
![]() MDA |
|
2 |
![]() |
ANDRAS Csaba |
![]() HUN |
![]() |
BOTH Oliver |
![]() HUN |
Đôi nữ
Trận đấu nổi bật:Đôi nữ
1 |
![]() |
ABRAAMIAN Elizabet |
![]() RUS |
![]() |
ZIRONOVA Ekaterina |
![]() RUS |
|
2 |
![]() |
BONDAREVA Anastasia |
![]() GER |
![]() |
SCHREINER Franziska |
![]() GER |
Đội nam Cadet
Trận đấu nổi bật:Đội nam Cadet
1 |
![]() |
IZUMRUDOV Denis |
![]() RUS |
![]() |
DESCHAMPS Hugo |
![]() FRA |
|
2 |
![]() |
MAKAROV Vladislav |
![]() RUS |
![]() |
HOLLO Mike |
![]() GER |
|
2 |
![]() |
LEBRUN Felix |
![]() FRA |
![]() |
KOHLER Felix |
![]() GER |
Đội nữ Cadet
Trận đấu nổi bật:Đội nữ Cadet
1 |
![]() |
CHEN Tsai-Ni |
![]() TPE |
![]() |
LIU Ru-Yun |
![]() TPE |
|
2 |
![]() |
VORONINA Vlada |
![]() RUS |
![]() |
BERESNEVA Anastasiia |
![]() RUS |
Những chàng trai độc thân
Trận đấu nổi bật:Những chàng trai độc thân
KOURAICHI Alexis
Pháp
DESCHAMPS Hugo
Pháp
1 |
![]() |
KOURAICHI Alexis |
![]() FRA |
2 |
![]() |
DESCHAMPS Hugo |
![]() FRA |
Những cô gái độc thân
Trận đấu nổi bật:Những cô gái độc thân
VORONINA Vlada
LB Nga
SOMMEROVA Helena
Cộng hòa Séc
1 |
![]() |
VORONINA Vlada |
![]() RUS |
2 |
![]() |
SOMMEROVA Helena |
![]() CZE |
Đôi nam nữ
Trận đấu nổi bật:Đôi nam nữ
1 |
![]() |
DESCHAMPS Hugo |
![]() FRA |
![]() |
LEBRUN Felix |
![]() FRA |
|
2 |
![]() |
HUZSVAR Erik |
![]() HUN |
![]() |
KOHLER Felix |
![]() GER |
Đôi nữ Cadet
Trận đấu nổi bật:Đôi nữ Cadet
1 |
![]() |
VORONINA Vlada |
![]() RUS |
![]() |
ZAVARYKINA Alina |
![]() RUS |
|
2 |
![]() |
PRANJKOVIC Naomi |
![]() GER |
![]() |
STORTZ Jele |
![]() GER |